Dmitriy Afonasov [15130]

Chi tiết
Tên: Dmitriy
Họ: Afonasov
Tên khai sinh: Afonasov
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dmitriy Afonasov
WSDC-ID: 15130
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.86
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2019
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2018
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateMoscow Westie Dance FestOct 20210.75
🥉IntermediateMoscow Westie Dance FestNov 20190.75
🥉NoviceMoscow Westie Dance FestNov 20170.625
🥉NoviceMoscow Westie Dance FestNov 20160.625
4thAdvancedShooba Dooba SwingDec 20230.5
🥈IntermediateShooba Dooba SwingDec 20210.5
4thIntermediateRussian Open WCS ChampionshipsApr 20210.5
🥈IntermediateSwing & SnowFeb 20210.5
🥉IntermediateShooba Dooba SwingDec 20200.375
5thAdvancedSaint Petersburg WCS NightsJul 20230.25
Đối tác tốt nhất
1.Mariya Kudryavtseva10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Irina Gamaskova10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Olga Aziattseva6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Mariya Nardova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Aleksandra Telenkova4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Ekaterina Orlova4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Tatiana Kiseleva4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Anastasiya Naydenova3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Mikhalina Malinovskaya2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Elena Logashina1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 7năm 1tháng Tháng 11 2016 - Tháng 12 2023
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 71.43% 10
Chung kết 1.00x 14
Events 2.33x 14
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 7 2023 - Tháng 12 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 3 2018 - Tháng 12 2021
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 2.25x 9
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2016 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Dmitriy Afonasov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Dmitriy Afonasov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
Moscow, Russia - December 2023
42
L
St.Petersburg, Russia - July 2023
51
TỔNG:3
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Moscow, Russia - December 2021
24
L
Moscow, Russia - October 2021
16
L
Moscow, Russia - April 2021
44
L
St. Petersburg, Russia - February 2021
24
L
Moscow, Russia - December 2020
33
L
St. Petersburg, Russia - February 2020
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2019
36
L
St. Petersburg, Russia - February 2019
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Moscow, Russia - November 2017
310
L
Kazan, Russia - August 2017
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2016
310
TỔNG:21