Veronica Atwill [11046]
Chi tiết
| Tên: | Veronica |
|---|---|
| Họ: | Atwill |
| Tên khai sinh: | Atwill |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Veronica Atwill |
| WSDC-ID: | 11046 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.03
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | SwingCouver | Jan 2025 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2020 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2022 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2018 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jul 2017 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2025 | 1 |
| 4th | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Nov 2024 | 1 |
| 🥇 | Novice | Rose City Swing | Mar 2015 | 0.9375 |
| 🥈 | Novice | Calgary Dance Stampede | Apr 2024 | 0.5 |
| 🥇 | Sophisticated | BridgeTown Swing | Sep 2023 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Michael Cheng | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | James Atwill | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Erich Kramer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Mahala Fedor | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Brett Granstrom | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Oléna Kazimirchuk | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Jason Wyman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Garrett Lumens | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Allen Ulbricht | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Pascal Emond | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 117 | |
| Điểm Leader | 7.69% | 9 |
| Điểm Follower | 92.31% | 108 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 44 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 6tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 13.79% | 4 |
| Vị trí | 44.83% | 13 |
| Chung kết | 1.12x | 29 |
| Events | 2.17x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 12 2019 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 4 2018 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 13 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Veronica Atwill được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Veronica Atwill được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2024 Partner: Oléna Kazimirchuk | 2 | 8 |
| TỔNG: | 9 | ||
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2025 Partner: Pascal Emond | 2 | 4 |
| F | Portland, OR, United States - January 2025 Partner: Erich Kramer | 3 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2024 Partner: Jesse Brummett | 4 | 4 |
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2024 Partner: Michael Shibasaki | 3 | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2023 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2022 Partner: Jason Wyman | 2 | 8 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2020 Partner: Mahala Fedor | 3 | 10 |
| F | Portland, OR, United States - January 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine, CA, - December 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 43 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2018 Partner: Michael Cheng | 1 | 15 |
| F | Portland, OR, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - July 2017 Partner: Brett Granstrom | 1 | 10 |
| F | Portland, OR, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Portland, OR, USA - March 2015 Partner: James Atwill | 1 | 15 |
| F | Vancouver, WA - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2014 Partner: Garrett Lumens | 5 | 6 |
| TỔNG: | 22 | ||
Sophisticated: 13 tổng điểm
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2025 Partner: Philippe Leger | 2 | 4 |
| F | Portland, OR, USA - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2023 Partner: Allen Ulbricht | 1 | 6 |
| TỔNG: | 13 | ||
Veronica Atwill