Garrett Lumens [10842]

Chi tiết
Tên: Garrett
Họ: Lumens
Tên khai sinh: Lumens
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Garrett Lumens
WSDC-ID: 10842
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.69
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2016
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateSea to SkyNov 20171
4thIntermediateEaster SwingMar 20161
4thIntermediateEaster SwingApr 20151
🥉IntermediateSea to SkyNov 20150.75
4thIntermediateSea to SkyNov 20180.5
🥈NovicePortland Dance FestivalJul 20140.5
5thNoviceSwingCouverJan 20140.375
5thNoviceSea to SkyNov 20130.375
FinalAdvancedSwingCouverJan 20200.25
FinalAdvancedSwingCouverJan 20190.25
Đối tác tốt nhất
1.Kate Garboden8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Megan Shoop8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Benedikte Ostbo Sorensen8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Claire Murphy8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Brittany Lapointe6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Veronica Atwill6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Kylie Brusco6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Cindy McMichael4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Leah Bueing2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Carla Titus2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 61
Điểm Leader 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 11 2013 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.00x 13
Events 2.17x 13
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2019 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 130.00% 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 9 2014 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 11 2013 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Garrett Lumens được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Garrett Lumens được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
L
Portland, OR, United States - January 2020
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR, United States - January 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
L
Seattle, WA, United States - November 2018
44
L
Seattle, WA, United States - November 2017
Partner: Kate Garboden
28
L
Seattle, WA, United States - March 2016
Partner: Megan Shoop
48
L
Portland, OR, USA - February 2016
Partner: Leah Bueing
52
L
Seattle, WA, United States - November 2015
36
L
Seattle, WA, United States - April 2015
48
L
Portland, OR, United States - January 2015
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2014
Partner: Carla Titus
52
TỔNG:39
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Portland, OR - July 2014
Partner: Claire Murphy
28
L
Portland, OR, United States - January 2014
56
L
Seattle, WA, United States - November 2013
Partner: Kylie Brusco
56
TỔNG:20