Harrison Ramsey [11098]
Chi tiết
| Tên: | Harrison |
|---|---|
| Họ: | Ramsey |
| Tên khai sinh: | Ramsey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Harrison Ramsey |
| WSDC-ID: | 11098 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.79
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2018 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2019 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Dec 2019 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | Derby City Swing | Jan 2020 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Derby City Swing | Jan 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2017 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | The Chicago Classic | Mar 2024 | 1 |
| 4th | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2018 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Dance Camp Chicago | Feb 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Dance America | May 2016 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cari Chestnut | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Ronak Panahi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Claudia Bleil | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Emma Mandin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jennifer Czech | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Sorsha Smith | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Dallas Radcliffe | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Christine Medin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Belle Arzaga | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Jennifer Norris | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 125 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 125 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 10năm | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 33.33% | 11 |
| Vị trí | 84.85% | 28 |
| Chung kết | 1.03x | 33 |
| Events | 2.91x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.67% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 96.67% | 58 |
| Điểm Leader | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 10 2017 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 46.67% | 7 |
| Vị trí | 93.33% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.67x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Harrison Ramsey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Harrison Ramsey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
| L | Chicago, IL, United States - March 2024 | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL - August 2023 Partner: Alyssa Lundgren | 5 | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2023 Partner: Rebecca Ludwick | 3 | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2020 Partner: Brooklyn Lanham | 1 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
Advanced: 58 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2020 Partner: Felipa Mendez | 1 | 3 |
| L | Los Angeles, CA, United States - December 2019 Partner: Emma Mandin | 2 | 8 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2019 Partner: Cari Chestnut | 1 | 10 |
| L | Chicago, IL - August 2019 Partner: Elena Bogdanel | 1 | 3 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2019 Partner: Julie Thieblemont | 3 | 3 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2019 Partner: Dallas Radcliffe | 3 | 6 |
| L | Elmhurst, IL - February 2019 Partner: Alaina Rogozhin | 2 | 2 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2019 Partner: Micah Siskin | 5 | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2019 Partner: Melissa Stirton | 1 | 3 |
| L | Chicago, IL - August 2018 | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2018 Partner: Jennifer Norris | 4 | 4 |
| L | Elmhurst, IL - February 2018 Partner: Julie Auclair | 1 | 3 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2018 Partner: Christine Medin | 1 | 6 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2018 Partner: Kat Painter | 1 | 3 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 58 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Chicago, IL - August 2017 Partner: Ronak Panahi | 1 | 10 |
| L | New Orleans, LA - July 2017 Partner: Belle Arzaga | 1 | 5 |
| L | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: Jennifer Czech | 2 | 8 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 Partner: Sorsha Smith | 2 | 8 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Elmhurst, IL - March 2015 Partner: Emma McNagny | 4 | 4 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2014 Partner: Claudia Bleil | 1 | 10 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Meg Newsome | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Juniors: 7 tổng điểm
| L | Los Angeles, CA, United States - December 2019 Partner: Lizzie Batten | 2 | 2 |
| L | Los Angeles, CA, United States - November 2018 Partner: Hailey Cook | 3 | 3 |
| L | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Taylor Garrish | 4 | 2 |
| TỔNG: | 7 | ||
Harrison Ramsey