Damien Brault [11110]
Chi tiết
| Tên: | Damien |
|---|---|
| Họ: | Brault |
| Tên khai sinh: | Brault |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Damien Brault |
| WSDC-ID: | 11110 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.69
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2016 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2017 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Upstate Dance Challenge | Sep 2017 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Montreal WCS Fest | Oct 2015 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | Canadian Swing Championships | May 2016 | 0.3125 |
| 4th | Intermediate | Canadian Swing Championships | May 2017 | 0.25 |
| 4th | Novice | Boston Tea Party | Mar 2016 | 0.25 |
| 🥈 | Novice | Canadian Swing Championships | May 2014 | 0.25 |
| 🥉 | Newcomer | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2014 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Charlotte Durand | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Isabelle Roy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Katelyn Oberlin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Heidi Green | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Savannah Harris-Read | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Maelys Fillon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Stefani Ruper | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Natsuko Murao | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Sophie Lundholm | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Alina Pink | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 68.75% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.60x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2014 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Damien Brault được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Damien Brault được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Morristown, NJ, US - July 2018 Partner: Alina Pink | 5 | 1 |
| L | Albany, NY - September 2017 Partner: Maelys Fillon | 4 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 Partner: Isabelle Roy | 2 | 8 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2017 Partner: Sophie Lundholm | 4 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2017 Partner: Charlotte Durand | 3 | 6 |
| L | Newton, MA - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Albany, NY - September 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Charlotte Durand | 2 | 8 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016 Partner: Savannah Harris-Read | 1 | 5 |
| L | Newton, MA - March 2016 Partner: Stefani Ruper | 4 | 4 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2015 Partner: Katelyn Oberlin | 3 | 6 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014 Partner: Natsuko Murao | 2 | 4 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Reston, VA - March 2014 Partner: Heidi Green | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Damien Brault