Isabelle Roy [10895]
Chi tiết
| Tên: | Isabelle |
|---|---|
| Họ: | Roy |
| Tên khai sinh: | Roy |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Isabelle Roy |
| WSDC-ID: | 10895 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.60
43 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 2020 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Montreal WCS Fest | Oct 2019 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | By-Town Open (BTO) | Mar 2025 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Montreal WCS Fest | Oct 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Upstate Dance Challenge | Dec 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Canadian Swing Championships | May 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2016 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Montreal WCS Fest | Oct 2025 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Aaron Colby | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Simon Girard | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Vincent Mok | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kaiano Levine | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Alex Glover | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Damien Brault | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Matthew Davis | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Doug Morgan | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Pierre-Louis Huteau | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Alexander Stavola | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 155 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 155 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 48 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 10tháng | Tháng 12 2013 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 20.93% | 9 |
| Vị trí | 65.12% | 28 |
| Chung kết | 1.05x | 43 |
| Events | 2.56x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 5.33% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 7 2024 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 105.00% | 63 |
| Điểm Follower | 100.00% | 63 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 10 2017 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 23.53% | 4 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 10 2015 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2013 - Tháng 12 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 28 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Isabelle Roy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Isabelle Roy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2025 Partner: Nelson Clarke | 2 | 2 |
| F | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Todd Coulthard | 1 | 3 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Lucky Sipin | 1 | 3 |
| TỔNG: | 8 | ||
Advanced: 63 trên tổng số 60 điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2023 Partner: Pierre-Louis Huteau | 1 | 6 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2023 Partner: Jonathan Wolfgram | 2 | 4 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2023 Partner: Pierre-Olivier Bastien-Dionne | 2 | 2 |
| F | Framingham, MA - January 2020 Partner: Kaiano Levine | 2 | 8 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2019 Partner: Aaron Colby | 2 | 8 |
| F | Boston, MA, United States - August 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2019 Partner: Simon Girard | 1 | 6 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2019 Partner: Edem Attikese | 1 | 3 |
| F | Orlando, FL, USA - March 2019 Partner: Omar Gonzalez | 3 | 3 |
| F | Reston, VA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2019 Partner: Dylan Bushe | 2 | 4 |
| F | Albany, NY - December 2018 Partner: Alexander Stavola | 1 | 6 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2018 Partner: Alex Glover | 2 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2017 Partner: Alex Glover | 4 | 4 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 63 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 Partner: Damien Brault | 2 | 8 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2017 Partner: Simon Girard | 1 | 10 |
| F | Framingham, MA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Albany, NY - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Vincent Mok | 1 | 10 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - March 2015 Partner: Aaron Colby | 3 | 10 |
| F | Framingham, MA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014 Partner: Steve Csuth | 1 | 5 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| F | Framingham, MA - December 2013 Partner: Matthew Davis | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Sophisticated: 28 tổng điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2025 Partner: Jean Paul Marchand | 4 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2025 Partner: Doug Morgan | 5 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Pierre-Olivier Bastien-Dionne | 4 | 2 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2024 Partner: Pascal Emond | 2 | 4 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2024 Partner: Doug Morgan | 3 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - January 2024 Partner: Patrick Souter | 5 | 2 |
| F | Herndon, VA - November 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2023 Partner: Melissa Ann Miller | 3 | 3 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Isabelle Roy