Maya Abramowicz [11157]
Chi tiết
| Tên: | Maya |
|---|---|
| Họ: | Abramowicz |
| Tên khai sinh: | Abramowicz |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Maya Abramowicz |
| WSDC-ID: | 11157 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.38
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | French Open West Coast Swing | May 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | West In Lyon | Mar 2014 | 0.9375 |
| 5th | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2015 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Holy Land Open | Mar 2015 | 0.5 |
| Final | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2016 | 0.25 |
| Final | Advanced | West In Lyon | Mar 2016 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | UK & European WCS Championships | Apr 2014 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Thomas Beranger | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Vitaliy Zakharov | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Jerome Tangha | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Balint Szekely | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Jose ILLanes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Jean-Pierre Sachs | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2014 - Tháng 3 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Maya Abramowicz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Maya Abramowicz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| F | PARIS, France - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 Partner: Vitaliy Zakharov | 2 | 12 |
| F | PARIS, France - May 2015 Partner: Jerome Tangha | 1 | 10 |
| F | Eilat, Israel - March 2015 Partner: Jose ILLanes | 2 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Balint Szekely | 5 | 6 |
| F | London, England - April 2014 Partner: Jean-Pierre Sachs | 5 | 2 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Thomas Beranger | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Maya Abramowicz