Jerome Tangha [10291]
Chi tiết
Tên: | Jerome |
---|---|
Họ: | Tangha |
Tên khai sinh: | Tangha |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 10291 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 134 | |
Điểm Leader | 100.00% | 134 |
Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
Khoảng thời gian | 12năm 1tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 10.34% | 3 |
Vị trí | 58.62% | 17 |
Chung kết | 1.32x | 29 |
Events | 1.22x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
Điểm | 60.00% | 36 |
Điểm Leader | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 54.55% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 120.00% | 36 |
Điểm Leader | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 12 2015 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 175.00% | 28 |
Điểm Leader | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 34 | |
Điểm Leader | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 34 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 4 2024 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 40.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.00x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 10 |
Jerome Tangha được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jerome Tangha được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 36 trên tổng số 60 điểm
L | PARIS, France - June 2025 | Chung kết | 1 |
L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Annamaria Mezei | 2 | 8 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
L | Sanxenxo, Pontevedra, Spain - February 2025 Partner: Timea Gombos | 2 | 2 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 Partner: Rahel Greiner | 3 | 10 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 Partner: Delphine Zein | 4 | 4 |
L | Zurich, Swintzerland - February 2020 Partner: Tamara Schittli | 5 | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 2019 Partner: Melodie Paletta | 3 | 6 |
L | PARIS, France - May 2017 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - May 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 36 |
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L | Asker, Norway, Norway - December 2015 Partner: Tuire Mast | 2 | 8 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 Partner: Carloine Jehl | 2 | 8 |
L | Milan, Italy - October 2015 Partner: Magali Boissard | 4 | 4 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2015 Partner: Caryn Yuen | 3 | 6 |
L | PARIS, France - May 2015 Partner: Maya Abramowicz | 1 | 10 |
TỔNG: | 36 |
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
L | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Océane Even | 1 | 15 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Adele Csaba | 2 | 12 |
L | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 28 |
Sophisticated: 34 tổng điểm
L | PARIS, France - June 2025 | Chung kết | 1 |
L | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 | Chung kết | 1 |
L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Brigitta Keller | 5 | 2 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Jennifer Ferreira | 3 | 10 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
L | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 Partner: Leonie Schafft | 1 | 10 |
L | Sanxenxo, Pontevedra, Spain - February 2025 Partner: Timea Gombos | 3 | 6 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 | Chung kết | 1 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 34 |