Vitaliy Zakharov [11200]

Chi tiết
Tên: Vitaliy
Họ: Zakharov
Tên khai sinh: Zakharov
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Vitaliy Zakharov
WSDC-ID: 11200
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 110
Điểm Leader 100.00% 110
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 3 2014 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 14.29% 4
Vị trí 85.71% 24
Chung kết 1.00x 28
Events 2.55x 28
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 98.33% 59
Điểm Leader 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 8năm Tháng 2 2017 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 94.12% 16
Chung kết 1.00x 17
Events 2.43x 17
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 11 2015 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 3 2014 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Vitaliy Zakharov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Vitaliy Zakharov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
L
St. Petersburg, Russia - February 2025
52
L
Moscow, Russian - December 2024
33
L
St. Petersburg, Russia - July 2024
36
L
Moscow, Russia - October 2021
16
L
St. Petersburg, Russia - February 2020
Partner: Danika Dahl
28
L
Dusseldorf, Germany - June 2019
44
L
Moscow, Russia - March 2019
33
L
St. Petersburg, Russia - February 2019
24
L
Moscow, Russian - January 2019
51
L
Moscow, Russia - November 2018
33
L
St. Petersburg, Russia - July 2018
42
L
Moscow, Russia - March 2018
13
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
24
L
Moscow, Russia - November 2017
42
L
St. Petersburg, Russia - July 2017
15
L
Kazan, Russia - June 2017
42
L
St. Petersburg, Russia - February 2017
Chung kết1
TỔNG:59
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
Moscow, Russia - January 2017
28
L
Moscow, Russia - November 2016
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016
Partner: Gina Rolike
56
L
Torrevieja, Spain - September 2016
51
L
Moscow, Russia - March 2016
52
L
St. Petersburg, Russia - February 2016
52
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
212
L
Moscow, Russia - November 2015
Chung kết1
TỔNG:33
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2015
115
L
Torrevieja, Spain - September 2014
52
L
Moscow, Russia - March 2014
Chung kết1
TỔNG:18