Vitaliy Zakharov [11200]
Chi tiết
| Tên: | Vitaliy |
|---|---|
| Họ: | Zakharov |
| Tên khai sinh: | Zakharov |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Vitaliy Zakharov |
| WSDC-ID: | 11200 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.07
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2020 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Moscow Westie Dance Fest | Oct 2021 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2016 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2017 | 1.25 |
| 4th | Advanced | D-Townswing | Jun 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2019 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2018 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Moscow Xmas Dance Camp | Jan 2017 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mejrem Halidovic | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Maya Abramowicz | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Natalya Bykova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Danika Dahl | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Tariana Kucherova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Mikhalina Malinovskaya | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 7. | Anastasia Telegina | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Yevgeniya Karachentsova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Gina Rolike | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Luminita Munteanu | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 118 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 118 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 19 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 4tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 13.79% | 4 |
| Vị trí | 86.21% | 25 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 2.64x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 111.67% | 67 |
| Điểm Leader | 100.00% | 67 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 19 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 3 |
| Vị trí | 94.44% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 2.57x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Vitaliy Zakharov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Vitaliy Zakharov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 67 trên tổng số 60 điểm
| L | St.Petersburg, Russia - July 2025 Partner: Natalya Bykova | 2 | 8 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2025 Partner: Anastasiya Naydenova | 5 | 2 |
| L | Moscow, Russia - December 2024 Partner: Anastasiya Ivanova | 3 | 3 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2024 Partner: Anastasia Telegina | 3 | 6 |
| L | Moscow, Russia - October 2021 Partner: Yevgeniya Karachentsova | 1 | 6 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2020 Partner: Danika Dahl | 2 | 8 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2019 Partner: Luminita Munteanu | 4 | 4 |
| L | Moscow, Russia - March 2019 Partner: Anna DmiTRieva | 3 | 3 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Annika Valimaa | 2 | 4 |
| L | Moscow, Russia - January 2019 | 5 | 1 |
| L | Moscow, Russia - November 2018 Partner: Ekaterina Gorianaya | 3 | 3 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2018 Partner: Ksenia Kostukova | 4 | 2 |
| L | Moscow, Russia - March 2018 Partner: Ilmira Galieva | 1 | 3 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2018 Partner: Ekaterina Wolff | 2 | 4 |
| L | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Irina Popovichenko | 4 | 2 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 1 | 5 |
| L | Kazan, Russia - June 2017 Partner: Oksana Aleksandrovich | 4 | 2 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 67 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Moscow, Russia - January 2017 Partner: Tariana Kucherova | 2 | 8 |
| L | Moscow, Russia - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 Partner: Gina Rolike | 5 | 6 |
| L | Torrevieja, Spain - September 2016 Partner: Anastasia Kobyakova | 5 | 1 |
| L | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Ekaterina Gayday | 5 | 2 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Mikhalina Malinovskaya | 5 | 2 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 Partner: Maya Abramowicz | 2 | 12 |
| L | Moscow, Russia - November 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Mejrem Halidovic | 1 | 15 |
| L | Torrevieja, Spain - September 2014 Partner: Kseniya Korsakova | 5 | 2 |
| L | Moscow, Russia - March 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Vitaliy Zakharov