Jerica Jimenez [11170]
Chi tiết
| Tên: | Jerica |
|---|---|
| Họ: | Jimenez |
| Tên khai sinh: | Jimenez |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jerica Jimenez |
| WSDC-ID: | 11170 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.60
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2017 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2023 | 1 |
| 🥇 | Novice | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2015 | 0.9375 |
| 5th | Intermediate | City of Angels | Apr 2023 | 0.75 |
| Final | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2022 | 0.125 |
| Final | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Nov 2015 | 0.125 |
| Final | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2015 | 0.125 |
| Final | Novice | SinCity Swing | Jul 2014 | 0.0625 |
| Final | Novice | High Desert Dance Classic | Mar 2014 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dillon Luther | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Thiago Camacho | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Dayne Darden | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Andrew Maynard | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Keita Sumikawa | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 2tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Jerica Jimenez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jerica Jimenez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2023 Partner: Thiago Camacho | 2 | 12 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2023 Partner: Andrew Maynard | 4 | 8 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2023 Partner: Keita Sumikawa | 5 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 Partner: Dayne Darden | 1 | 10 |
| F | Burbank, CA - November 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2015 Partner: Dillon Luther | 1 | 15 |
| F | Las Vegas, NV - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Jerica Jimenez