Keita Sumikawa [18569]

Chi tiết
Tên: Keita
Họ: Sumikawa
Tên khai sinh: Sumikawa
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Keita Sumikawa
WSDC-ID: 18569
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.67
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2023
1
 
1
2
 
1
2
2
 
1
1
 
2022
1
1
1
1
 
 
 
2
1
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
1
1
 
 
1
1
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateDC Swing eXperienceNov 20231.25
🥇IntermediateCity of AngelsApr 20221.25
4thIntermediateSwingtime in the RockiesAug 20231
🥉AdvancedAll Star SwingJamMar 20240.75
5thIntermediateCity of AngelsApr 20230.75
🥈NoviceHalloween SwingThingOct 20190.75
FinalAdvancedParadise Country Dance FestivalOct 20240.25
FinalAdvancedSwingtime in the RockiesAug 20240.25
FinalIntermediateWild Wild WestieJul 20230.25
FinalIntermediateMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20230.25
Đối tác tốt nhất
1.Rebekah Burke12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Carla Crowen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Margaret Moreno10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Chase Warner8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Jerica Jimenez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Sophie Robert4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Ashley Broussard3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Grace Glenn3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Krista Vizcarra2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 80
Điểm Leader 100.00% 80
Điểm 3 năm gần nhất 39
Khoảng thời gian 6năm Tháng 3 2019 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 3.33% 1
Vị trí 30.00% 9
Chung kết 1.00x 30
Events 1.43x 30
Sự kiện độc đáo 21

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 1năm Tháng 3 2024 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 173.33% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 34
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 12 2021 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 5.26% 1
Vị trí 26.32% 5
Chung kết 1.00x 19
Events 1.27x 19
Sự kiện độc đáo 15

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 3 2019 - Tháng 10 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7
Keita Sumikawa được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Keita Sumikawa được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
L
Lancaster, CA, United States - March 2025
Partner:
Chung kết0
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2024
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - March 2024
33
TỔNG:5
Intermediate: 52 trên tổng số 30 điểm
L
Herndon, VA - November 2023
Partner: Carla Crowen
310
L
Costa Mesa, CA - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2023
Partner: Chase Warner
48
L
Washington DC, USA - August 2023
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2023
Partner:
Chung kết2
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2023
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2023
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2023
56
L
Reston, VA - March 2023
Partner:
Chung kết2
L
Monterey, CA - January 2023
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2022
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - August 2022
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - August 2022
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2022
110
L
Reston, VA - March 2022
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR, USA - February 2022
52
L
Monterey, CA - January 2022
Partner:
Chung kết1
L
Irvine, CA, - December 2021
Partner:
Chung kết1
TỔNG:52
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2019
Partner: Rebekah Burke
212
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2019
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2019
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - August 2019
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 2019
Partner: Sophie Robert
44
L
Los Angels, California, USA - April 2019
Partner:
Chung kết1
L
Lancaster, CA, United States - March 2019
Partner: Grace Glenn
33
TỔNG:23