Dayne Darden [11738]
Chi tiết
| Tên: | Dayne |
|---|---|
| Họ: | Darden |
| Tên khai sinh: | Darden |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dayne Darden |
| WSDC-ID: | 11738 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.16
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
4
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2023 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2023 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2018 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2019 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2017 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2016 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2017 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2023 | 1 |
| 4th | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2023 | 1 |
| 🥈 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2019 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Caroline Paige | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Rebecca Powell | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Tatiana Gast | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Mackenzie Keister | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Elizabeth Spann | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Jerica Jimenez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Shelly Callaghan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Elodie Robles | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Charlotte Zell | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 10. | Sarah Hightower | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 117 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 117 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 31 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 2tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 42.11% | 8 |
| Vị trí | 73.68% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 2.71x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 1.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2023 - Tháng 10 2023 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 100.00% | 60 |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 29 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 4 2018 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 36.36% | 4 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 2.20x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Leader | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2016 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 100.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Dayne Darden được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Dayne Darden được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2023 Partner: Bella Viramontes | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2023 Partner: Caroline Paige | 1 | 15 |
| L | Denver, CO - August 2023 Partner: Sarah Hightower | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2023 Partner: Mackenzie Keister | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ - September 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2019 Partner: Elodie Robles | 2 | 8 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2019 Partner: Charlotte Zell | 2 | 4 |
| L | San Diego, CA - April 2019 Partner: Charlotte Zell | 1 | 3 |
| L | Phoenix, AZ - September 2018 Partner: Elizabeth Spann | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - April 2018 Partner: Paula Cavalcanti | 3 | 3 |
| TỔNG: | 60 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2017 Partner: Rebecca Powell | 1 | 15 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2017 Partner: Jerica Jimenez | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Tatiana Gast | 1 | 15 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2015 Partner: Shelly Callaghan | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - August 2014 Partner: Shauna Connelly | 3 | 3 |
| TỔNG: | 15 | ||
Dayne Darden