Faith Pangilinan [5288]
Chi tiết
Tên: | Faith |
---|---|
Họ: | Pangilinan |
Tên khai sinh: | Pangilinan |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5288 |
Các hạng mục được phép: | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 110 | |
Điểm Leader | 54.55% | 60 |
Điểm Follower | 45.45% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 13năm 7tháng | Tháng 7 2006 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 20.00% | 7 |
Vị trí | 65.71% | 23 |
Chung kết | 1.00x | 35 |
Events | 1.59x | 35 |
Sự kiện độc đáo | 22 | |
Advanced | ||
Điểm | 16.67% | 10 |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 1 2015 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
Điểm | 86.67% | 26 |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 12 2009 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Masters | ||
Điểm | 9 | |
Điểm Leader | 100.00% | 9 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 2 2020 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 87.50% | 14 |
Điểm Follower | 100.00% | 14 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 7 2006 - Tháng 9 2008 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Faith Pangilinan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Faith Pangilinan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L | Washington, DC., VA, USA - August 2019 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019 | Chung kết | 1 |
L | Philadelphia, PA - October 2018 | 3 | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018 Partner: Marta Canfield | 5 | 1 |
TỔNG: | 4 |
Intermediate: 47 trên tổng số 30 điểm
L | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 Partner: Danika Dahl | 4 | 4 |
L | Herndon, VA - November 2017 Partner: Mandy Liu | 1 | 15 |
L | WILMINGTON, Delaware - September 2017 Partner: Julia Smith | 3 | 6 |
L | Charlotte, NC - February 2017 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Katharina Loeffler | 2 | 8 |
L | Herndon, VA - November 2016 Partner: Katharina Loeffler | 5 | 6 |
L | WILMINGTON, Delaware - September 2016 | Chung kết | 1 |
L | Reston, VA - March 2016 | Chung kết | 1 |
L | Herndon, VA - May 2015 Partner: Hannah Coda | 1 | 5 |
TỔNG: | 47 |
Masters: 9 tổng điểm
L | Portland, OR - February 2020 Partner: Carrie Lucas | 5 | 1 |
L | Austin, Tx - September 2019 Partner: Susan Brown | 1 | 6 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2019 Partner: Gabi Winkelmann | 4 | 2 |
TỔNG: | 9 |
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | Rockville, MD - July 2013 Partner: Jeff Moscaritolo | 1 | 5 |
F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Chris Moy | 4 | 2 |
F | Cleveland, OH - November 2011 | Chung kết | 1 |
F | Herndon, VA - November 2011 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 10 |
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Richard Smith | 5 | 2 |
F | Cleveland, OH - November 2009 Partner: Nelson Clarke | 1 | 5 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2009 Partner: Stephen White | 2 | 4 |
F | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Wij Namasivayam | 1 | 5 |
F | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Kelly Strouse | 3 | 3 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Andrew Makowski | 4 | 4 |
F | Cleveland, OH - November 2008 Partner: Tony Mieczkowski | 4 | 2 |
TỔNG: | 26 |
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F | St. Louis, MO - September 2008 | Chung kết | 1 |
F | Herndon, VA - September 2007 Partner: Dominic Falso | 5 | 1 |
F | Washington Dc, DC - May 2007 Partner: Ed Fronczak | 2 | 0 |
F | Reston, VA - March 2007 | Chung kết | 1 |
F | Herndon, VA - September 2006 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2006 Partner: Don Herron | 1 | 10 |
TỔNG: | 14 |