Faith Pangilinan [5288]
Chi tiết
| Tên: | Faith |
|---|---|
| Họ: | Pangilinan |
| Tên khai sinh: | Pangilinan |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Faith Pangilinan |
| WSDC-ID: | 5288 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.14
35 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 2 | |||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2008 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2017 | 1.875 |
| 🥇 | Advanced | WCS@IDB | Jul 2013 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2017 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Philly Swing Classic | Sep 2017 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2016 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | MidAtlantic Dance Classic | May 2015 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swing Fling | Jul 2006 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Dec 2017 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mandy Liu | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Katharina Loeffler | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 3. | Don Herron | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Julia Smith | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Susan Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Hannah Coda | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Jeff Moscaritolo | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Nelson Clarke | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Wij Namasivayam | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Danika Dahl | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 110 | |
| Điểm Leader | 54.55% | 60 |
| Điểm Follower | 45.45% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 7tháng | Tháng 7 2006 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 20.00% | 7 |
| Vị trí | 65.71% | 23 |
| Chung kết | 1.00x | 35 |
| Events | 1.59x | 35 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 2tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Masters | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 7 2006 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Faith Pangilinan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Faith Pangilinan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| L | Washington DC, USA - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Philadelphia, PA - October 2018 | 3 | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018 Partner: Marta Canfield | 5 | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 47 trên tổng số 30 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 Partner: Danika Dahl | 4 | 4 |
| L | Herndon, VA - November 2017 Partner: Mandy Liu | 1 | 15 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017 Partner: Julia Smith | 3 | 6 |
| L | Charlotte, NC - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Katharina Loeffler | 2 | 8 |
| L | Herndon, VA - November 2016 Partner: Katharina Loeffler | 5 | 6 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - May 2015 Partner: Hannah Coda | 1 | 5 |
| TỔNG: | 47 | ||
Masters: 9 tổng điểm
| L | Portland, OR, USA - February 2020 Partner: Carrie Lucas | 5 | 1 |
| L | Austin, Texas, TX, USA - September 2019 Partner: Susan Brown | 1 | 6 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 Partner: Gabi Winkelmann | 4 | 2 |
| TỔNG: | 9 | ||
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Rockville, MD - July 2013 Partner: Jeff Moscaritolo | 1 | 5 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Chris Moy | 4 | 2 |
| F | Cleveland, OH - November 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 10 | ||
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Richard Smith | 5 | 2 |
| F | Cleveland, OH - November 2009 Partner: Nelson Clarke | 1 | 5 |
| F | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Stephen White | 2 | 4 |
| F | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Wij Namasivayam | 1 | 5 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Kelly Strouse | 3 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Andrew Makowski | 4 | 4 |
| F | Cleveland, OH - November 2008 Partner: Tony Mieczkowski | 4 | 2 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - September 2007 Partner: Dominic Falso | 5 | 1 |
| F | Washington Dc, DC - May 2007 Partner: Ed Fronczak | 2 | 0 |
| F | Reston, VA - March 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 2006 Partner: Don Herron | 1 | 10 |
| TỔNG: | 14 | ||
Faith Pangilinan
United States🇬🇧