Viktor Miskolczy [11570]
Chi tiết
| Tên: | Viktor |
|---|---|
| Họ: | Miskolczy |
| Tên khai sinh: | Miskolczy |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Viktor Miskolczy |
| WSDC-ID: | 11570 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Hungary🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.38
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
4
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Hungarian Open | Jun 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Hungarian Open | Jun 2025 | 1 |
| 🥉 | Advanced | KING SWING | Mar 2022 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Berlin Swing Revolution | Dec 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Sophisticated | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2024 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Austrian WCS Spectacle | Mar 2017 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Citadel Swing | Sep 2017 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Swing It Like It's Hot | Jul 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Neverland Swing | Jun 2016 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Timea Gombos | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Veronika Dobiasova | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Stavit Abish | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Andrea Partos | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Anastasia Sidko | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Evgenia Itkina | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Annalisa Scarale | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Liron Dvir | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Julia Leonard | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Anna Balasy | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 115 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 115 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 59 | |
| Khoảng thời gian | 11năm | Tháng 6 2014 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 8.82% | 3 |
| Vị trí | 61.76% | 21 |
| Chung kết | 1.06x | 34 |
| Events | 1.88x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 50.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 36 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Viktor Miskolczy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Viktor Miskolczy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
| L | Budapest, Hungary - June 2025 Partner: Agnieszka Filipowicz | 2 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Andrea Partos | 2 | 8 |
| L | Budapest, Hungary - June 2024 Partner: Timea Gombos | 1 | 10 |
| L | Krakow, Poland - March 2022 Partner: Anna Horváth | 3 | 3 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - May 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Krakow, Poland - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2018 Partner: Kalina Kwiatkowska | 3 | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Veronika Dobiasova | 2 | 4 |
| L | Israel - July 2017 Partner: Anastasia Sidko | 4 | 4 |
| L | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Meike Robinson | 5 | 2 |
| L | Vienna, Austria - March 2017 Partner: Anna Balasy | 1 | 5 |
| L | Berlin, Germany - December 2016 Partner: Evgenia Itkina | 3 | 6 |
| L | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Kalina Kwiatkowska | 4 | 2 |
| L | Utrecht, Netherlands - June 2016 Partner: Erika Hernborg | 2 | 4 |
| L | Budapest, Hungary - May 2016 Partner: Anastasia Sidko | 4 | 2 |
| L | Zurich, Swintzerland - February 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 Partner: Veronika Dobiasova | 4 | 8 |
| L | Milan, Italy - October 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2015 Partner: Annalisa Scarale | 5 | 6 |
| L | Budapest, Hungary - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Vienna, Austria - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Sophisticated: 36 tổng điểm
| L | Budapest, Hungary - June 2025 Partner: Timea Gombos | 3 | 6 |
| L | Wels, Austria - May 2025 Partner: Viktoriia Pavlenko | 5 | 1 |
| L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Karine Garin Zivanovic | 4 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - June 2024 Partner: Liron Dvir | 3 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Stavit Abish | 3 | 10 |
| L | Budapest, Hungary - November 2023 Partner: Julia Leonard | 1 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Viktor Miskolczy
Hungary🇬🇧