Sasha Drebitko [11727]
Chi tiết
| Tên: | Sasha |
|---|---|
| Họ: | Drebitko |
| Tên khai sinh: | Drebitko |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sasha Drebitko |
| WSDC-ID: | 11727 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.64
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2016 | 3 |
| 🥈 | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2016 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2017 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | DC Swing eXperience | Nov 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2015 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2015 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Philly Swing Dance Classic | Oct 2015 | 0.75 |
| 5th | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2017 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Glenn Ball | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Angelo Maniquis | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Elias Hodges | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Sean Gao | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Wayne Powell | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Chris Bojovic | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Pierre-Olivier Bastien-Dionne | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Lucky Sipin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Joe Arasin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Kai Bernstein | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 102 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 102 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 4.55% | 1 |
| Vị trí | 59.09% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.29x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2017 - Tháng 11 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 8 2015 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 2 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Sasha Drebitko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Sasha Drebitko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| F | Newton, MA - November 2017 Partner: Roberto Corporan | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2017 Partner: Lucky Sipin | 3 | 6 |
| F | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2016 Partner: Sean Gao | 2 | 8 |
| F | Washington DC, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2016 Partner: Wayne Powell | 2 | 8 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2016 Partner: Chris Bojovic | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2016 Partner: Glenn Ball | 2 | 12 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| F | Cleveland, OH - November 2015 Partner: Elias Hodges | 1 | 10 |
| F | Herndon, VA - November 2015 Partner: Angelo Maniquis | 2 | 12 |
| F | Newton, MA - November 2015 Partner: Matthew Davis | 5 | 2 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 Partner: Joe Arasin | 3 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - August 2015 Partner: Pierre-Olivier Bastien-Dionne | 4 | 8 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Tampa, FL - February 2015 Partner: Kai Bernstein | 5 | 6 |
| F | Framingham, MA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2014 Partner: Chuck Williams | 5 | 6 |
| TỔNG: | 15 | ||
Sasha Drebitko