Chris Bojovic [8067]
Chi tiết
| Tên: | Chris |
|---|---|
| Họ: | Bojovic |
| Tên khai sinh: | Bojovic |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Chris Bojovic |
| WSDC-ID: | 8067 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.55
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2014 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2016 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Sweetheart Swing Classic | Feb 2015 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Bavarian Open | Sep 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | River City Swing | Aug 2014 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | KIWI Fest | May 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2014 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Taylor Morton | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Zsuzsanna Paulik | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Sasha Drebitko | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jacqueline Lo | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Carrie R. Smith | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Marina Nemkovskaya | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Sophie Cazeneuve | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Jennifer Butler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Nicole Szulc | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Tonya Woytek | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 103 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 103 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 13.79% | 4 |
| Vị trí | 68.97% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.16x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 25 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2017 - Tháng 12 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 58.82% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.06x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 2 2011 - Tháng 2 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Chris Bojovic được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Chris Bojovic được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| L | Orlando, Florida, United States - December 2017 Partner: Taylor Bechtold | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2018 Partner: Emilie Nativel-Fontaine | 3 | 3 |
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2017 Partner: Sophie Cazeneuve | 3 | 6 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2016 Partner: Sasha Drebitko | 2 | 8 |
| L | Denver, CO - February 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2015 Partner: Eszter Moricz | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - July 2015 Partner: Kali Casas | 5 | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2015 Partner: Jacqueline Lo | 3 | 3 |
| L | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: Marina Korzun | 3 | 3 |
| L | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa, FL - February 2015 Partner: Nicole Szulc | 1 | 5 |
| L | Orlando, FL - January 2015 Partner: Rachel Cureton | 5 | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Taylor Morton | 1 | 10 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2014 Partner: Carrie R. Smith | 2 | 8 |
| L | New Orleans, LA - July 2014 Partner: Jennifer Butler | 3 | 6 |
| L | Tampa, FL - February 2014 Partner: Tonya Woytek | 1 | 5 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2013 Partner: Jacqueline Lo | 1 | 5 |
| L | Blackpool, UK - August 2013 Partner: Virginie Escaravage | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - March 2012 Partner: Daria Kamaeva | 5 | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Bathgate, Scotland - February 2012 Partner: Marina Nemkovskaya | 2 | 8 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 Partner: Zsuzsanna Paulik | 3 | 10 |
| L | London, UK - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Bathgate, Scotland - February 2011 Partner: Anne Cunningham | 5 | 2 |
| TỔNG: | 21 | ||
Chris Bojovic
United States🇬🇧