Pierre-Olivier Bastien-Dionne [6883]

Chi tiết
Tên: Pierre-Olivier
Họ: Bastien-Dionne
Tên khai sinh: Bastien-Dionne
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Pierre-Olivier Bastien-Dionne
WSDC-ID: 6883
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.45
29 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
2
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
1
 
 
 
2
 
 
1
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
 
2
 
 
1
 
1
 
 
2014
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBy-Town Open (BTO)Mar 20251.5
🥇IntermediateCountdown Swing BostonJan 20161.25
🥇IntermediateCountdown Swing BostonJan 20151.25
🥈AdvancedMichigan Dance ClassicJun 20191
4thIntermediateSummer HummerAug 20151
🥇SophisticatedLiberty Swing Dance ChampionshipsJul 20230.625
🥉NoviceSummer HummerAug 20130.625
4thAdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20240.5
🥈AdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20230.5
🥈AdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20190.5
Đối tác tốt nhất
1.Alix Lajoie10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Alexane Andreis10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Maggie Jarmolowski10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Larisa Tingle10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Sasha Drebitko8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Miranda Lisowski6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Isabelle Roy4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
8.Tim Kenny4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Tessa Antolini4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Marie Phaneuf-Fourn4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 100
Điểm Leader 100.00% 100
Điểm 3 năm gần nhất 35
Khoảng thời gian 15năm 10tháng Tháng 5 2009 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 20.69% 6
Vị trí 75.86% 22
Chung kết 1.07x 29
Events 2.08x 27
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 35.00% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 5 2016 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2015 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 3tháng Tháng 5 2009 - Tháng 8 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2013 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 25
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 7 2023 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 50.00% 3
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Pierre-Olivier Bastien-Dionne được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Pierre-Olivier Bastien-Dionne được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
L
Calgary, Alberta, Canada - March 2025
16
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2024
Partner:
42
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2023
Partner: Isabelle Roy
22
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2020
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2019
22
L
Detroit, Michigan, USA - June 2019
Partner: Tim Kenny
24
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2018
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2018
Partner:
51
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016
51
TỔNG:21
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L
Framingham, MA - January 2016
Partner: Alix Lajoie
110
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2015
Partner: Lacey Powell
33
L
Boston, MA, United States - August 2015
48
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015
Partner: Katie Clemons
42
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015
44
L
Framingham, MA - January 2015
110
TỔNG:37
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2014
Partner:
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014
Partner: Julie Dube
51
L
Palm Springs, CA - January 2014
Partner:
Chung kết1
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2013
52
L
Boston, MA, United States - August 2013
310
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Sophisticated: 25 tổng điểm
L
Calgary, Alberta, Canada - March 2025
24
L
Boston, MA, United States - January 2025
Partner: Isabelle Roy
42
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2024
Partner: Derek Leyva
33
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2024
Partner: Jenny Cadieux
13
L
Calgary, Alberta, Canada - March 2024
13
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023
Partner: Larisa Tingle
110
TỔNG:25