Pierre-Olivier Bastien-Dionne [6883]
Chi tiết
Tên: | Pierre-Olivier |
---|---|
Họ: | Bastien-Dionne |
Tên khai sinh: | Bastien-Dionne |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6883 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 100 | |
Điểm Leader | 100.00% | 100 |
Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
Khoảng thời gian | 15năm 10tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 20.69% | 6 |
Vị trí | 75.86% | 22 |
Chung kết | 1.07x | 29 |
Events | 2.08x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
Điểm | 35.00% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | 8năm 10tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 70.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.67x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 123.33% | 37 |
Điểm Leader | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2016 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 8 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2013 - Tháng 3 2013 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 25 | |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 7 2023 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 50.00% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Pierre-Olivier Bastien-Dionne được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Pierre-Olivier Bastien-Dionne được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
L | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Miranda Lisowski | 1 | 6 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 | 4 | 2 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2023 Partner: Isabelle Roy | 2 | 2 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2020 | Chung kết | 1 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2019 Partner: Dallas Radcliffe | 2 | 2 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2019 Partner: Tim Kenny | 2 | 4 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2019 | Chung kết | 1 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2018 | Chung kết | 1 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2018 | 5 | 1 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016 Partner: Pauline Fernandez | 5 | 1 |
TỔNG: | 21 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L | Framingham, MA - January 2016 Partner: Alix Lajoie | 1 | 10 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2015 Partner: Lacey Powell | 3 | 3 |
L | Boston, MA, United States - August 2015 Partner: Sasha Drebitko | 4 | 8 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015 Partner: Katie Clemons | 4 | 2 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015 Partner: Tessa Antolini | 4 | 4 |
L | Framingham, MA - January 2015 Partner: Alexane Andreis | 1 | 10 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014 Partner: Julie Dube | 5 | 1 |
L | Palm Springs, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2013 Partner: Melanie Garbarz | 5 | 2 |
L | Boston, MA, United States - August 2013 Partner: Maggie Jarmolowski | 3 | 10 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 16 |
Newcomer: 1 tổng điểm
L | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |
Sophisticated: 25 tổng điểm
L | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Marie Phaneuf-Fourn | 2 | 4 |
L | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Isabelle Roy | 4 | 2 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2024 Partner: Derek Leyva | 3 | 3 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Jenny Cadieux | 1 | 3 |
L | Calgary, Alberta, Canada - March 2024 Partner: Jessica Polzer | 1 | 3 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2023 Partner: Larisa Tingle | 1 | 10 |
TỔNG: | 25 |