Ian Bacon [11766]
Chi tiết
| Tên: | Ian |
|---|---|
| Họ: | Bacon |
| Tên khai sinh: | Bacon |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ian Bacon |
| WSDC-ID: | 11766 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.31
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2017 | 1.875 |
| 🥈 | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2016 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2019 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2016 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Texas Classic | May 2016 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | SWINGAPALOOZA | Jun 2015 | 0.5 |
| 4th | Novice | Lone Star Invitational | Aug 2015 | 0.25 |
| 🥉 | Newcomer | The Challenge | Dec 2014 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Lone Star Invitational | Aug 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lindsay Harris | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Sarah Rath | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Megan Shoop | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Marsue May | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Caitlin Umphreyville | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Sarah Hickman | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Jennifer McCarthy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Jessica Miller | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Marguerite West-Driga | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Allison Pittman | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 69 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 69 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2019 - Tháng 3 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 12 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Ian Bacon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ian Bacon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| L | Houston, Texas, United States - March 2019 Partner: Jessica Miller | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Austin, TX, USa - January 2017 Partner: Lindsay Harris | 1 | 15 |
| L | Austin, TX - August 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2016 Partner: Sarah Hickman | 1 | 5 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: Megan Shoop | 2 | 8 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| L | Austin, TX, USa - January 2016 Partner: Sarah Rath | 2 | 12 |
| L | Burbank, CA - November 2015 Partner: Allison Pittman | 5 | 2 |
| L | Austin, TX - August 2015 Partner: Jennifer McCarthy | 4 | 4 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2015 Partner: Marsue May | 2 | 8 |
| TỔNG: | 26 | ||
Newcomer: 9 tổng điểm
| L | Dallas, Texas - December 2014 Partner: Caitlin Umphreyville | 3 | 6 |
| L | Austin, TX - August 2014 Partner: Marguerite West-Driga | 3 | 3 |
| TỔNG: | 9 | ||
Ian Bacon