Megan Shoop [12381]
Chi tiết
| Tên: | Megan |
|---|---|
| Họ: | Shoop |
| Tên khai sinh: | Shoop |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Megan Shoop |
| WSDC-ID: | 12381 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.43
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Dance Mardi Gras | Jul 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | SWINGAPALOOZA | Jun 2018 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2017 | 1 |
| 4th | Advanced | River City Swing | Sep 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Texas Classic | May 2016 | 1 |
| 4th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Mar 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Novice Invitational | Mar 2016 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Dance Mardi Gras | Jul 2016 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chris Vartuli | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Brian Keyes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Thomas Dunn | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Garrett Lumens | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Ian Bacon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Vincent Keller | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Bobby Pritchard | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Louis Sheridan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Alex Brand | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Lawrence Bunde | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 93 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 93 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 14.29% | 3 |
| Vị trí | 71.43% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 2.10x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 63.33% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 7 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Megan Shoop được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Megan Shoop được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
| F | Houston, Texas, United States - March 2019 Partner: Vincent Keller | 1 | 6 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2018 Partner: Bobby Pritchard | 1 | 6 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2017 Partner: Lawrence Bunde | 4 | 4 |
| F | New Orleans, LA - July 2017 Partner: Chris Vartuli | 1 | 10 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Joel Gorman | 5 | 2 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2017 Partner: Chris Singley | 3 | 3 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2016 Partner: Derek Leyva | 4 | 4 |
| TỔNG: | 38 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | New Orleans, LA - July 2016 Partner: Louis Sheridan | 3 | 6 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2016 Partner: Thomas Dunn | 2 | 8 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Garrett Lumens | 4 | 8 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: Ian Bacon | 2 | 8 |
| F | Austin, TX, USa - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2015 Partner: Michael Wei | 5 | 2 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Alex Brand | 5 | 6 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2015 Partner: Ken Rutland | 4 | 4 |
| F | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Brian Keyes | 3 | 10 |
| TỔNG: | 21 | ||
Megan Shoop