Taylor Banfield [11774]
Chi tiết
| Tên: | Taylor |
|---|---|
| Họ: | Banfield |
| Tên khai sinh: | Banfield |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Taylor Banfield |
| WSDC-ID: | 11774 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.76
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2015 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2018 | 3 |
| 4th | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2019 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | River City Swing | Sep 2016 | 2 |
| 5th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2016 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Texas Classic | May 2016 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2020 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2016 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Thomas Falletta | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Steven Van Nguyen | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Winston Canilao | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Paul Jackson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | C J Wheelock | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | John Mark Penu | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Kevin Rafter | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Reginald Beason | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | James Cook | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Goddard Finley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 128 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 128 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 7 2014 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 8.82% | 3 |
| Vị trí | 58.82% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 34 |
| Events | 1.70x | 34 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 12.00% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.08x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 12 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2014 - Tháng 7 2014 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Taylor Banfield được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Taylor Banfield được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 18 trên tổng số 150 điểm
| F | Portland, OR, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2020 Partner: Peter Yin | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2019 Partner: Stephen Weltz | 4 | 4 |
| F | San Diego, CA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2018 Partner: Reginald Beason | 1 | 6 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2017 Partner: C J Wheelock | 2 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017 Partner: James Cook | 5 | 6 |
| F | San Diego, CA - May 2017 Partner: Andrew Mitchell | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2016 Partner: John Mark Penu | 2 | 8 |
| F | Austin, TX - August 2016 Partner: Chris Joseph Brown | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2016 Partner: Steven Van Nguyen | 3 | 6 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2016 Partner: Tommy Schwegmann | 1 | 5 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: David Miller | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2016 Partner: Steven Van Nguyen | 4 | 4 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Goddard Finley | 5 | 6 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2015 Partner: Jeremy Ruben | 4 | 4 |
| F | Austin, TX - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2015 Partner: Kevin Rafter | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2015 Partner: Thomas Falletta | 2 | 12 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Austin, TX, USa - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2015 Partner: Winston Canilao | 3 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 2014 Partner: Paul Jackson | 3 | 10 |
| F | Austin, TX - August 2014 Partner: Ray Serna | 5 | 2 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | New Orleans, LA - July 2014 Partner: Roger McKinney | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Taylor Banfield