John Mark Penu [11793]
Chi tiết
| Tên: | John Mark |
|---|---|
| Họ: | Penu |
| Tên khai sinh: | Penu |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
John Mark Penu |
| WSDC-ID: | 11793 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.74
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Meet Me In St Louis | Sep 2017 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | Atlanta Swing Classic | Oct 2016 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Spotlight Dance Challenge | Jan 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | USA Grand Nationals | May 2016 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | Wild Wild Westie | Jul 2017 | 2 |
| 4th | All-Stars | The Boston Tea Party | Mar 2017 | 2 |
| 5th | Advanced | SwingDiego | May 2016 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swing City Chicago | Nov 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Tampa Bay Classic | Aug 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Tampa Bay Classic | Sep 2015 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Hailee Vaughan Hargis | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 2. | Ashlynn Dennington | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Rosina Cleland | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Lana Duss | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Raquel Safra | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Melissa Pylant | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Holly Carman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Madelyn Finley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Kelly Reis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Jocelyn Bender | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 128 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 128 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 8 2014 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 25.93% | 7 |
| Vị trí | 81.48% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.50x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 20.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2015 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 90.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 2 2015 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
John Mark Penu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
John Mark Penu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 30 trên tổng số 150 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - August 2018 Partner: Kali Casas | 5 | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2017 Partner: Melissa Pylant | 2 | 8 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - August 2017 Partner: Ksenia Nomberg | 5 | 1 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2017 Partner: Heather Powers | 4 | 4 |
| L | Newton, MA - March 2017 Partner: Jennifer Ferreira | 4 | 4 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 Partner: Hailee Vaughan Hargis | 1 | 5 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2016 Partner: Madelyn Finley | 3 | 6 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2016 Partner: Taylor Banfield | 2 | 4 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - August 2016 Partner: Liz Ravdin | 1 | 5 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Ashlynn Dennington | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 2016 Partner: Kelly Reis | 5 | 6 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2016 Partner: Amber Heddleson | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2016 Partner: Leah Doxakis | 4 | 4 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, Texas - December 2015 Partner: Sharell Weeams | 5 | 2 |
| L | Chicago, IL - November 2015 Partner: Jocelyn Bender | 3 | 6 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Rose Duffy | 1 | 5 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2015 Partner: Holly Carman | 2 | 8 |
| L | St. Petersburg, FL - August 2015 Partner: Alexandria Maradey | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - July 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 Partner: Hailee Vaughan Hargis | 2 | 8 |
| L | Newton, MA - March 2015 Partner: Rosina Cleland | 1 | 10 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Tampa, FL - February 2015 Partner: Lana Duss | 1 | 10 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2015 Partner: Raquel Safra | 1 | 10 |
| L | St. Petersburg, FL - August 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
John Mark Penu