Thomas Falletta [7336]

Chi tiết
Tên: Thomas
Họ: Falletta
Tên khai sinh: Falletta
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Thomas Falletta
WSDC-ID: 7336
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.96
26 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
1
 
1
1
 
1
2
1
 
1
 
 
2015
1
 
1
1
 
 
2
 
 
 
2
1
2014
 
 
 
 
 
1
1
1
1
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20162.5
🥇AdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20152.5
🥈All-StarsMontreal WCS FestOct 20162
4thAdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20162
🥉AdvancedSwing FlingAug 20161.5
🥈IntermediateMid-Atlantic Dance JamMar 20151.5
🥇AdvancedToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20161.25
🥈IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20141
4thIntermediateSinCity SwingJul 20141
4thAdvancedC.A.S.H. Bash WeekendNov 20150.5
Đối tác tốt nhất
1.Taylor Banfield12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Jacqueline Joyner10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Hannah Coda10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Kali Casas8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Alexandra Jakubowski8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Elysia King8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Taryn Crosbie8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Jennifer Ferreira6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Jennie Hartman6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Marie-Charlotte Pelletier-De Koninck5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 103
Điểm Leader 100.00% 103
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 1 2010 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 11.54% 3
Vị trí 57.69% 15
Chung kết 1.00x 26
Events 1.53x 26
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2016 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 80.00% 48
Điểm Leader 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 4 2015 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 46.15% 6
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 6 2014 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 2012 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2010 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Thomas Falletta được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Thomas Falletta được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2016
Partner: Nelson Clarke
24
TỔNG:4
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
L
Washington DC, USA - August 2016
36
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
15
L
Phoenix, AZ, United States - July 2016
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2016
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2016
Partner: Kali Casas
48
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016
110
L
Irvine, CA, - December 2015
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2015
42
L
Costa Mesa, Ca, USA - November 2015
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - July 2015
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2015
Partner: Hannah Coda
110
L
Los Angels, California, USA - April 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:48
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Reston, VA - March 2015
212
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2014
28
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner: Catherine Miu
52
L
Boston, MA, United States - August 2014
52
L
Las Vegas, NV - July 2014
Partner: Elysia King
48
L
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:34
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner: Taryn Crosbie
48
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
Partner: Cathy Jones
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
56
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Burlington, MA - January 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1