Erin Frazier [11778]
Chi tiết
| Tên: | Erin |
|---|---|
| Họ: | Frazier |
| Tên khai sinh: | Frazier |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Erin Frazier |
| WSDC-ID: | 11778 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.47
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | UCWDC Country Dance World Championship | Jan 2020 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Lonestar Invitational | Aug 2016 | 1 |
| 🥇 | Novice | Dance Mardi Gras | Jul 2015 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Midnight Madness | Nov 2021 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Lonestar Invitational | Aug 2015 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Midnight Madness | Nov 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Show Me Showdown | May 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Advanced | Texas Classic | May 2025 | 0.25 |
| 🥉 | Advanced | Chicagoland Dance Festival | Aug 2021 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chris Langwell | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Scott Menkal | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Jd Davis | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | John Erickson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Tyson Phillips | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Tyler Tollet | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Robert Nelson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Travis Herman | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Derick Leo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Chaz Frankenberry | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 66 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 9tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 5.26% | 1 |
| Vị trí | 63.16% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.90x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 15.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 8 2015 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 7 2015 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Erin Frazier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Erin Frazier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
| F | Houston, TX - May 2025 Partner: Chaz Frankenberry | 3 | 1 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021 Partner: Travis Herman | 3 | 3 |
| F | Chicago, IL - August 2021 Partner: Tim Morrow | 3 | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2020 Partner: Tyler Tollet | 2 | 4 |
| TỔNG: | 9 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Los Angeles, CA, United States - December 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2019 Partner: John Erickson | 3 | 6 |
| F | Austin, TX - August 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 Partner: Robert Nelson | 2 | 4 |
| F | Austin, TX - August 2017 Partner: Ryan Maldonado | 5 | 1 |
| F | Austin, TX - August 2016 Partner: Scott Menkal | 2 | 8 |
| F | New Orleans, LA - July 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX - August 2015 Partner: Tyson Phillips | 3 | 6 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Chris Langwell | 1 | 15 |
| F | Orlando, FL - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2015 Partner: Jd Davis | 2 | 8 |
| F | Houston, TX - May 2015 Partner: Derick Leo | 5 | 2 |
| F | Austin, TX - August 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Erin Frazier