Tyler Tollet [10500]
Chi tiết
| Tên: | Tyler |
|---|---|
| Họ: | Tollet |
| Tên khai sinh: | Tollet |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tyler Tollet |
| WSDC-ID: | 10500 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.05
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Chicagoland Dance Festival | Aug 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Chicagoland Dance Festival | Aug 2015 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2015 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2017 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Indy Dance Explosion | Jul 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2015 | 1 |
| 🥉 | Advanced | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Advanced | UCWDC Country Dance World Championships | Jan 2020 | 0.5 |
| 🥈 | Advanced | UCWDC Country Dance World Championships | Jan 2018 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2016 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Brittney Valdez | 15 pts | (2 events) | Avg: 7.50 pts/event |
| 2. | Elizabeth Anderson | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 3. | Julie Auclair | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 4. | Christin Reinartz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Emma Elms | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Taylor Schoen | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Brooklyn Lanham | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Melissa Pylant | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Lauren Byrd | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Kimberly Yee | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 89 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 89 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 22.73% | 5 |
| Vị trí | 86.36% | 19 |
| Chung kết | 1.05x | 22 |
| Events | 2.10x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 43.33% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 1 2016 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 10 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2013 - Tháng 8 2013 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2015 - Tháng 7 2015 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Tyler Tollet được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Tyler Tollet được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2020 Partner: Erin Frazier | 2 | 2 |
| L | Chicago, IL - August 2018 | 5 | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2018 Partner: Anna Brinckmann | 2 | 2 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2017 Partner: Brooklyn Lanham | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL - August 2017 Partner: Brittney Valdez | 1 | 5 |
| L | New Orleans, LA - July 2017 Partner: Julie Auclair | 3 | 3 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2017 Partner: Melissa Greene | 5 | 1 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2016 Partner: Melissa Pylant | 2 | 4 |
| L | Orlando, FL - June 2016 Partner: Nicole Szulc | 4 | 2 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2016 Partner: Mia Pastor | 5 | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2015 Partner: Julie Auclair | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL - August 2015 Partner: Brittney Valdez | 1 | 10 |
| L | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Christin Reinartz | 1 | 10 |
| L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, FL - January 2015 Partner: Lauren Byrd | 2 | 4 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2014 Partner: Emma Elms | 4 | 8 |
| L | Chicago, IL - August 2014 Partner: Elizabeth Anderson | 2 | 8 |
| L | Orlando, FL - June 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2014 Partner: Kimberly Yee | 3 | 3 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Chicago, IL - August 2013 Partner: Elizabeth Anderson | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Juniors: 5 tổng điểm
| L | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Taylor Schoen | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Tyler Tollet