Rachel Rivera [11846]
Chi tiết
| Tên: | Rachel |
|---|---|
| Họ: | Rivera |
| Tên khai sinh: | Rivera |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rachel Rivera |
| WSDC-ID: | 11846 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.80
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | DC Swing eXperience | Nov 2024 | 4 |
| 🥇 | All-Stars | Dance Jam Jack & Jill Weekend | May 2025 | 3 |
| 🥈 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2018 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2018 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2018 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | DC Swing eXperience | Nov 2023 | 2 |
| 4th | All-Stars | Swing Fling | Aug 2023 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Rose City Swing | Feb 2017 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2018 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | San Diego Dance Festival | Apr 2018 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Pato Lankenau | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Billy Shaver | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Jacques-Olivier Hache | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Dexter Aronstam | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Peter Srethabhakti | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | David Kono | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Neil Joshi | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Maxwell Libbrecht | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Jory Lenz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Omaid Karimi | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 144 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 144 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 9tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 6 |
| Vị trí | 60.00% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 1.88x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 18.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 4 2019 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 108.33% | 65 |
| Điểm Follower | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.18x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2015 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Rachel Rivera được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Rachel Rivera được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
| F | Washington DC, USA - May 2025 Partner: Omaid Karimi | 1 | 6 |
| F | Herndon, VA - November 2024 Partner: Neil Joshi | 2 | 8 |
| F | Washington DC, USA - August 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2023 Partner: Ryan Boz | 4 | 4 |
| F | Washington DC, USA - August 2023 Partner: Aidan Keith Hynes | 4 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - April 2019 Partner: Matt Richey | 2 | 2 |
| TỔNG: | 27 | ||
Advanced: 65 trên tổng số 60 điểm
| F | Burbank, CA - November 2018 Partner: Jacques-Olivier Hache | 2 | 12 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2018 Partner: Pato Lankenau | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - August 2018 Partner: Dexter Aronstam | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 Partner: Pato Lankenau | 3 | 10 |
| F | San Diego, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2018 Partner: James Cook | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - April 2018 Partner: Dexter Aronstam | 1 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2018 Partner: Sam Vaden | 3 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2017 Partner: Maxwell Libbrecht | 2 | 8 |
| F | Palm Springs, CA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 65 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2016 Partner: Peter Srethabhakti | 3 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - March 2016 Partner: Frank Martinez | 1 | 5 |
| F | Irvine, CA, - December 2015 Partner: David Kono | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - August 2015 Partner: Jory Lenz | 4 | 8 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | San Diego, CA - May 2015 Partner: Billy Shaver | 1 | 15 |
| F | Palm Springs, CA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Rachel Rivera