Maxwell Libbrecht [10741]

Chi tiết
Tên: Maxwell
Họ: Libbrecht
Tên khai sinh: Libbrecht
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Maxwell Libbrecht
WSDC-ID: 10741
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.60
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
1
 
 
2
 
 
 
 
1
2018
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2017
1
1
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
1
1
 
 
 
 
1
 
1
1
 
2015
1
 
1
1
 
1
 
 
1
 
1
 
2014
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsSwingTime DenverJul 20194
🥇AdvancedSwingtacular: The Galactic Open 2022Aug 20162.5
🥈AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20172
🥈AdvancedRose City SwingFeb 20172
🥈AdvancedSea To Sky - SeattleNov 20152
🥉AdvancedBridgeTown SwingOct 20161.5
🥉IntermediateSeattle's Easter SwingApr 20151.25
🥈IntermediateBridgeTown SwingSep 20151
🥈IntermediateSwingCouverJan 20151
🥇NoviceBridgeTown SwingSep 20140.9375
Đối tác tốt nhất
1.Emily Bowdach15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Phoenix Grey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Leah Bueing10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Meredith Milton10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Lisa Picard8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Eveleen Sung8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Rachel Rivera8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Natalie Fisher8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Emma Sackett8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.April Wong8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 115
Điểm Leader 100.00% 115
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 3tháng Tháng 9 2013 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 8.00% 2
Vị trí 52.00% 13
Chung kết 1.00x 25
Events 2.08x 25
Sự kiện độc đáo 12

All-Stars

Điểm 8.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 6 2018 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 11 2015 - Tháng 4 2017
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 11 2014 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2013 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Maxwell Libbrecht được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Maxwell Libbrecht được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
L
Irvine, CA, - December 2019
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2019
Partner: Lisa Picard
28
L
Dallas, TX, United States - July 2019
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2019
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2017
Partner: Eveleen Sung
28
L
Los Angels, California, USA - April 2017
52
L
Portland, OR, USA - February 2017
Partner: Rachel Rivera
28
L
Portland, OR, United States - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2016
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - October 2016
36
L
San Francisco, CA, USA - August 2016
Partner: Phoenix Grey
110
L
Seattle, WA, United States - March 2016
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR, USA - February 2016
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2015
28
TỔNG:46
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Vancouver, WA - September 2015
Partner: Emma Sackett
28
L
Redmond, Oregon - June 2015
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2015
Partner: Leah Bueing
310
L
Portland, OR, USA - March 2015
52
L
Portland, OR, United States - January 2015
Partner: April Wong
28
L
Seattle, WA, United States - November 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Vancouver, WA - September 2014
Partner: Emily Bowdach
115
L
Seattle, WA, United States - April 2014
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2013
310
L
Vancouver, WA - September 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27