Marie Phaneuf-Fourn [11855]
Chi tiết
Tên: | Marie |
---|---|
Họ: | Phaneuf-Fourn |
Tên khai sinh: | Phaneuf-Fourn |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 11855 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.92
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
2025 | 2 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | ||||||||||||
2023 | 2 | |||||||||||
2022 | 1 | 1 | ||||||||||
2021 | ||||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | ||||||||||||
2018 | ||||||||||||
2017 | 1 | 1 | ||||||||||
2016 | 1 | 1 | ||||||||||
2015 | 1 | |||||||||||
2014 | 1 |
No events
1 event
2 events
3 events
4 events
5+ events
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Intermediate | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2022 | 1.5 |
🥇 | Intermediate | BTO Open | Apr 2023 | 0.75 |
🥇 | Novice | Countdown Swing Boston | Jan 2016 | 0.625 |
4th | Novice | BTO Open | Apr 2023 | 0.5 |
4th | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2022 | 0.5 |
4th | Intermediate | Countdown Swing Boston | Jan 2017 | 0.5 |
🥈 | Novice | Countdown Swing Boston | Jan 2015 | 0.5 |
5th | Advanced | BTO Open | Mar 2025 | 0.25 |
5th | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2017 | 0.25 |
5th | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2016 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Thomas Borgese | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
2. | Kaiano Levine | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Tara Lynn | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Jeselle Clark | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
5. | Matthew Davis | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
6. | Sofiane Lasri | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
7. | Donovan Neiford | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
8. | Galen Chen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
9. | Pierre-Olivier Bastien-Dionne | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
10. | Ayaz Sayeed | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 79 | |
Điểm Leader | 15.19% | 12 |
Điểm Follower | 84.81% | 67 |
Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
Khoảng thời gian | 11năm 2tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 10 2025 |
Chiến thắng | 10.53% | 2 |
Vị trí | 63.16% | 12 |
Chung kết | 1.12x | 19 |
Events | 1.89x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Follower | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2016 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 1.67% | 1 |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2025 - Tháng 3 2025 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 4 2023 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 55.56% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.13x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Newcomer | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2014 - Tháng 8 2014 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 5 | |
Điểm Follower | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2025 - Tháng 10 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Marie Phaneuf-Fourn được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Marie Phaneuf-Fourn được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L | Calgary, Alberta, Canada - April 2023 Partner: Tara Lynn | 4 | 4 |
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 Partner: Jeselle Clark | 4 | 8 |
TỔNG: | 12 |
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Orian B | 5 | 1 |
TỔNG: | 1 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F | Calgary, Alberta, Canada - April 2023 Partner: Sofiane Lasri | 1 | 6 |
F | Herndon, VA - November 2022 Partner: Thomas Borgese | 2 | 12 |
F | Reston, VA - March 2018 | Chung kết | 2 |
F | Montreal, Quebec, Canada - October 2017 | Chung kết | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017 Partner: Ayaz Sayeed | 5 | 2 |
F | Framingham, MA - January 2017 Partner: Galen Chen | 4 | 4 |
F | Boston, MA, United States - August 2016 Partner: Matt Johnson | 5 | 2 |
F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F | Framingham, MA - January 2016 Partner: Kaiano Levine | 1 | 10 |
F | Montreal, Quebec, Canada - October 2015 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, VT - September 2015 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2015 Partner: Matthew Davis | 2 | 12 |
TỔNG: | 24 |
Newcomer: 6 tổng điểm
F | Boston, MA, United States - August 2014 Partner: Donovan Neiford | 3 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Sophisticated: 5 tổng điểm
F | Montreal, Quebec, Canada - October 2025 | Chung kết | 1 |
F | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Pierre-Olivier Bastien-Dionne | 2 | 4 |
TỔNG: | 5 |