Galen Chen [12138]
Chi tiết
| Tên: | Galen |
|---|---|
| Họ: | Chen |
| Tên khai sinh: | Chen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Galen Chen |
| WSDC-ID: | 12138 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.93
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2019 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2018 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2017 | 1 |
| 🥉 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2020 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 2022 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2017 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2016 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | New England Dance Festival | Aug 2015 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Swingin' Into Spring | May 2015 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Boston Tea Party | Mar 2015 | 0.3125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lindsay Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Liliana Luna-Nelson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Julie Thieblemont | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Marta Canfield | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Gwen Sloan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Ayna Bogdanova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Sarah Marie | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Marie Phaneuf-Fourn | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Isabella Bierezowiec | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Amanda Clark | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 82 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 82 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 2tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 3.57% | 1 |
| Vị trí | 53.57% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.87x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 30.00% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 5tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 41.67% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 11 2014 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Galen Chen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Galen Chen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
| L | Boston, MA, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - October 2022 Partner: Mandy Liu | 3 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - January 2022 Partner: Amanda Clark | 4 | 2 |
| L | Framingham, MA - January 2020 Partner: Isabella Bierezowiec | 3 | 3 |
| L | Boston, MA, United States - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019 Partner: Marta Canfield | 3 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 Partner: Lindsay Brown | 3 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018 Partner: Angela Risser | 5 | 1 |
| L | Newton, MA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2017 Partner: Julie Thieblemont | 2 | 8 |
| L | Boston, MA, United States - August 2017 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2017 Partner: Marie Phaneuf-Fourn | 4 | 4 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2016 Partner: Janet Spencer | 5 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - August 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Framingham, MA - January 2016 Partner: Gwen Sloan | 3 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2015 Partner: Madison Morgan | 5 | 2 |
| L | Danvers, MA - August 2015 Partner: Ayna Bogdanova | 3 | 6 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015 Partner: Sarah Marie | 3 | 6 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 12 tổng điểm
| L | Newton, MA - March 2015 Partner: Liliana Luna-Nelson | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2014 Partner: Kyra Pesso | 4 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Galen Chen