Jason Kimble [11966]

Chi tiết
Tên: Jason
Họ: Kimble
Tên khai sinh: Kimble
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jason Kimble
WSDC-ID: 11966
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.09
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2024
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2023
 
1
 
 
1
 
1
 
2
2
 
 
2022
 
1
 
 
 
1
 
 
2
2
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2018
 
1
 
 
2
 
 
 
 
1
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateCharlotte WestieFestFeb 20201.5
🥈IntermediateCharlotte WestieFestFeb 20191
5thIntermediateAtlanta Swing ClassicOct 20210.75
🥈NoviceUSA Grand Nationals Dance ChampionshipsMay 20180.75
🥇MastersCharlotte WestieFestFeb 20250.625
🥇MastersCharlotte WestieFestFeb 20230.625
🥇MastersTrilogy SwingSep 20220.625
🥉NoviceCharlotte WestieFestFeb 20180.625
🥈MastersTrilogy SwingSep 20250.5
🥈NoviceTexas Classic May 20150.5
Đối tác tốt nhất
1.Adela Su34 pts(4 events)Avg: 8.50 pts/event
2.Isabella Armour12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Elizabeth Minneci12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Beth Cronin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Julie Auclair10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Stephanie Braeuner8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Marguerite West-Driga8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Emily Wenger6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Susan Brown6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Basia Lopatka4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 135
Điểm Leader 100.00% 135
Điểm 3 năm gần nhất 51
Khoảng thời gian 11năm Tháng 9 2014 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 12.12% 4
Vị trí 48.48% 16
Chung kết 1.14x 33
Events 2.90x 29
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 10 2018 - Tháng 5 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 3
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 237.50% 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 5 2015 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2014 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 61
Điểm Leader 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 47
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 6 2022 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 33.33% 4
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 2.40x 12
Sự kiện độc đáo 5
Jason Kimble được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Jason Kimble được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2024
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2022
Partner:
Chung kết1
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2022
Partner:
Chung kết1
L
Charlotte, NC - February 2022
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2021
Partner: Emily Wenger
56
L
Charlotte, NC - February 2020
212
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2019
Partner:
Chung kết1
L
Charlotte, NC - February 2019
28
L
Louisville, Kentucky, USA - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:35
Novice: 38 trên tổng số 16 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2018
212
L
San Diego, CA - May 2018
Partner:
Chung kết1
L
Charlotte, NC - February 2018
Partner: Beth Cronin
310
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - November 2015
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2015
Partner:
Chung kết1
L
Fort Wayne, IN, USA - July 2015
Partner: Basia Lopatka
44
L
Houston, TX - May 2015
28
TỔNG:38
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 61 tổng điểm
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025
Partner: Adela Su
28
L
Charlotte, NC - February 2025
Partner: Julie Auclair
110
L
Atlanta, GA, USA - October 2024
Partner: Monica Austin
52
L
Charlotte, NC - February 2024
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2023
Partner: Joy Stachura
52
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023
Partner: Susan Brown
36
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023
Partner: Adela Su
16
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2023
Partner:
Chung kết1
L
Charlotte, NC - February 2023
Partner: Adela Su
110
L
Atlanta, GA, USA - October 2022
Partner:
Chung kết1
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2022
Partner: Adela Su
110
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022
24
TỔNG:61