Jason Toy [10357]
Chi tiết
| Tên: | Jason |
|---|---|
| Họ: | Toy |
| Tên khai sinh: | Toy |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jason Toy |
| WSDC-ID: | 10357 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.93
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Charlotte WestieFest | Feb 2018 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Fling | Aug 2017 | 2 |
| 5th | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | USA Grand Nationals Dance Championship | May 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2015 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Trilogy Swing | Sep 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | River City Swing | Aug 2014 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | Montreal WCS Fest | Oct 2018 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2016 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Krystal Bravo | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Christina Morton | 12 pts | (3 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Victoria Andromalos-Dale | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Alexandria Maradey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Sara Musgrove | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Exenia Rocco | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Sayaka Suzaki | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Riley Crozier | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Eunice Wong | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Sally McCarthy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 106 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 106 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 2 2019 |
| Chiến thắng | 14.81% | 4 |
| Vị trí | 59.26% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.59x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 2 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 95.00% | 57 |
| Điểm Leader | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.17x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Jason Toy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Jason Toy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
| L | Charlotte, NC - February 2019 Partner: Hailey Toro | 5 | 1 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2018 Partner: Nelson Clarke | 4 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
| L | Charlotte, NC - February 2018 Partner: Victoria Andromalos-Dale | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - August 2017 Partner: Exenia Rocco | 2 | 8 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017 Partner: Sayaka Suzaki | 5 | 6 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 Partner: Christina Morton | 3 | 6 |
| L | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Washington, DC., VA, USA - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 Partner: Christina Morton | 2 | 4 |
| L | Washington DC, USA - August 2016 Partner: Christina Morton | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2015 Partner: Riley Crozier | 3 | 6 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 Partner: Sally McCarthy | 4 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Eunice Wong | 3 | 6 |
| TỔNG: | 57 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Krystal Bravo | 1 | 10 |
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2014 Partner: Alexandria Maradey | 1 | 10 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 Partner: Krystal Bravo | 3 | 6 |
| L | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Washington, DC., VA, USA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Atlanta, GA, USA - October 2013 Partner: Sara Musgrove | 1 | 10 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2013 Partner: Pam Marshall | 4 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Jason Toy