Bobby Robinson [1206]
Chi tiết
| Tên: | Bobby |
|---|---|
| Họ: | Robinson |
| Tên khai sinh: | Robinson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bobby Robinson |
| WSDC-ID: | 1206 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.60
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | 1 | |||||||||||
| 1996 | ||||||||||||
| 1995 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 1997 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | 4TH of July Convention | Jul 1995 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | 4TH of July Convention | Jul 1998 | 0.25 |
| 5th | Masters | Swing Expo | Jan 1999 | 0.125 |
| Final | Masters | 4TH of July Convention | Jul 1999 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ed Romero | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Bert Anderson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Richard Ware | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 23 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 7 1995 - Tháng 7 1999 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 23 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 7 1995 - Tháng 7 1999 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Bobby Robinson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Bobby Robinson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Masters: 23 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Ed Romero | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1998 Partner: Richard Ware | 3 | 4 |
| F | Denver, CO - August 1997 Partner: Ed Romero | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1995 Partner: Bert Anderson | 2 | 6 |
| TỔNG: | 23 | ||
Bobby Robinson