Richard Ware [917]

Chi tiết
Tên: Richard
Họ: Ware
Tên khai sinh: Ware
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Richard Ware
WSDC-ID: 917
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.31
39 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
 
 
 
2
 
 
 
2014
1
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2005
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
1
 
 
 
2
 
 
 
1
 
 
 
2001
 
1
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
2000
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
4
 
1
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedAmericas ClassicMay 19962.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19952.5
🥈AdvancedLone Star InvitationalAug 20061.5
🥈AdvancedUSA Grand NationalsMay 20021.5
🥈AdvancedNational New YearDec 19951.5
🥇IntermediateAmericas ClassicMay 20021.25
🥉AdvancedAmericas ClassicMay 19951
🥇MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20010.625
5thAdvancedUSA Grand NationalsMay 20000.5
5thAdvancedUSA Grand NationalsMay 19990.5
Đối tác tốt nhất
1.Roxanne Ware17 pts(3 events)Avg: 5.67 pts/event
2.Barbara Grammer10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Michelle Kinkaid10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Alisha Profitt10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Shirley Hartman10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Jennifer Lyons6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Michelle Wells6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Enola O'connor6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Paige Mueller6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Valarie Sako4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 129
Điểm Leader 100.00% 129
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 22năm 4tháng Tháng 5 1995 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 13.51% 5
Vị trí 67.57% 25
Chung kết 1.03x 37
Events 3.27x 36
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 88.33% 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 4tháng Tháng 5 1995 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.00x 16
Events 3.20x 16
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 5 1998 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 61
Điểm Leader 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 2tháng Tháng 7 1998 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 66.67% 12
Chung kết 1.00x 18
Events 2.25x 18
Sự kiện độc đáo 8
Richard Ware được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Richard Ware được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, TX - September 2015
Partner: Sandra Lopez
51
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2006
Partner: Roxanne Ware
26
L
Dallas, TX - September 2004
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2003
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2002
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2002
26
L
Dallas, TX - September 2001
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Partner: Jean Sadrpour
52
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1999
52
L
Houston, TX - May 1998
30
L
Houston, TX - May 1996
110
L
Dallas, TX - December 1995
26
L
Dallas, TX - September 1995
110
L
Houston, TX - May 1995
Partner: Valarie Sako
34
TỔNG:53
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
L
Houston, TX - May 2002
110
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner: Bobbie Duncan
43
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1998
Partner: L.J. Jones
52
TỔNG:15
Masters: 61 tổng điểm
L
Dallas, TX - September 2017
Partner: Roxanne Ware
36
L
Austin, TX, USa - January 2016
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2015
52
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
Partner:
Chung kết1
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2014
Partner: Dori Eden
24
L
Austin, TX, USa - April 2014
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2014
36
L
Dallas, TX - September 2013
44
L
Austin, TX, USa - April 2013
51
L
Dallas, TX - September 2012
Partner: Paige Mueller
36
L
San Diego, CA - May 2010
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Roxanne Ware
15
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Janice Salmon
34
L
San Diego, CA - January 2002
Partner: Diane Lynn
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
34
TỔNG:61