Richard Ware [917]

Chi tiết
Tên: Richard
Họ: Ware
Tên khai sinh: Ware
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Richard Ware
WSDC-ID: 917
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 129
Điểm Leader 100.00% 129
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 22năm 4tháng Tháng 5 1995 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 13.51% 5
Vị trí 67.57% 25
Chung kết 1.03x 37
Events 3.27x 36
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 88.33% 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 4tháng Tháng 5 1995 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.00x 16
Events 3.20x 16
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 50.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 5 1998 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 61
Điểm Leader 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 2tháng Tháng 7 1998 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 66.67% 12
Chung kết 1.00x 18
Events 2.25x 18
Sự kiện độc đáo 8
Richard Ware được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Richard Ware được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
L
Dallas, TX - September 2015
Partner: Sandra Lopez
51
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2006
Partner: Roxanne Ware
26
L
Dallas, TX - September 2004
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2003
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2002
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2002
26
L
Dallas, TX - September 2001
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Partner: Jean Sadrpour
52
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1999
52
L
Houston, TX - May 1998
30
L
Houston, TX - May 1996
110
L
Dallas, TX - December 1995
26
L
Dallas, TX - September 1995
110
L
Houston, TX - May 1995
Partner: Valarie Sako
34
TỔNG:53
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
L
Houston, TX - May 2002
110
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner: Bobbie Duncan
43
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1998
Partner: L.J. Jones
52
TỔNG:15
Masters: 61 tổng điểm
L
Dallas, TX - September 2017
Partner: Roxanne Ware
36
L
Austin, TX, USa - January 2016
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2015
52
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2015
Chung kết1
L
Ft. Lauderdale, FL - July 2014
Partner: Dori Eden
24
L
Austin, TX, USa - April 2014
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2014
36
L
Dallas, TX - September 2013
44
L
Austin, TX, USa - April 2013
51
L
Dallas, TX - September 2012
Partner: Paige Mueller
36
L
San Diego, CA - May 2010
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner: Roxanne Ware
15
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Janice Salmon
34
L
San Diego, CA - January 2002
Partner: Diane Lynn
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
110
L
Phoenix, AZ - July 2000
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 1999
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 1998
34
TỔNG:61