Ed Romero [712]
Chi tiết
| Tên: | Ed |
|---|---|
| Họ: | Romero |
| Tên khai sinh: | Romero |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ed Romero |
| WSDC-ID: | 712 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.89
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2002 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 2 | |||||||||||
| 1998 | 1 | |||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1996 | ||||||||||||
| 1995 | ||||||||||||
| 1994 | ||||||||||||
| 1993 | ||||||||||||
| 1992 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 1999 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 1998 | 1.5 |
| 4th | Advanced | SwingTime Denver | Aug 1992 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | SwingTime Denver | Aug 1997 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Swing Expo | Jan 2002 | 0.375 |
| Final | Advanced | Swing Expo | Jan 2001 | 0.25 |
| Final | Advanced | Swing Expo | Jan 2000 | 0.25 |
| 5th | Masters | Swing Expo | Jan 1999 | 0.125 |
| 5th | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 1997 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Trudi Robinson | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Bobby Robinson | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Carol Arvizo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Andrea Deaton | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 35 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 8 1992 - Tháng 1 2002 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.13x | 9 |
| Events | 2.67x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 28.33% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 8 1992 - Tháng 1 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 2.50x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 18 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 2 1997 - Tháng 1 2002 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Ed Romero được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ed Romero được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
| L | Las Vegas, NV - January 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Trudi Robinson | 2 | 6 |
| L | Las Vegas, NV - January 1998 Partner: Trudi Robinson | 2 | 6 |
| L | Denver, CO - August 1992 Partner: Andrea Deaton | 4 | 3 |
| TỔNG: | 17 | ||
Masters: 18 tổng điểm
| L | Las Vegas, NV - January 2002 Partner: Carol Arvizo | 2 | 6 |
| L | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Bobby Robinson | 5 | 2 |
| L | Denver, CO - August 1997 Partner: Bobby Robinson | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1997 | 5 | 0 |
| TỔNG: | 18 | ||
Ed Romero