Ruben Fagerli [12218]

Chi tiết
Tên: Ruben
Họ: Fagerli
Tên khai sinh: Fagerli
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ruben Fagerli
WSDC-ID: 12218
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Norway🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.84
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2024
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
1
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
2018
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateWinter WhiteDec 20221
🥇AdvancedNorwegian Open WCSOct 20250.75
5thIntermediateParis Westie FestFeb 20200.75
🥉NoviceNordic WCS ChampionshipsMay 20160.625
4thIntermediateWestie Spring ThingMar 20190.5
4thIntermediateScandinavian OpenNov 20170.5
FinalAdvancedScandinavian OpenNov 20240.25
FinalAdvancedNordic WCS ChampionshipsApr 20240.25
FinalIntermediateBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20200.25
5thIntermediateNorway Westie FestSep 20170.25
Đối tác tốt nhất
1.Aymeline Felmy10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Viktoria Burman8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Laetitia Lung6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Luminita Munteanu4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Evgenia Itkina4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Myroslava Zubach4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.My Hanh Tu3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Ekaterina Shafeeva2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Anna Pustogvar2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 10năm 10tháng Tháng 12 2014 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 5.26% 1
Vị trí 47.37% 9
Chung kết 1.00x 19
Events 1.90x 19
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 5
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 4 2024 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 5năm 3tháng Tháng 9 2017 - Tháng 12 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 45.45% 5
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 9 2015 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2014 - Tháng 12 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Ruben Fagerli được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Ruben Fagerli được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
L
Oslo, Innlandet fylke, Norway - October 2025
Partner: My Hanh Tu
13
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Asker, Norway, Norway - December 2022
28
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022
Partner:
Chung kết1
L
Paris, IDF, France - February 2020
Partner: Laetitia Lung
56
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2020
Partner:
Chung kết2
L
Asker, Norway, Norway - December 2019
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2019
44
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017
44
L
Trondheim, Norway - September 2017
52
TỔNG:31
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Utrecht, Netherlands - July 2017
44
L
Asker, Norway, Norway - December 2016
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016
310
L
Trondheim, Norway - September 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 2 tổng điểm
L
Asker, Norway, Norway - December 2014
42
TỔNG:2