My Hanh Tu [14336]
Chi tiết
Tên: | My |
---|---|
Họ: | Hanh Tu |
Tên khai sinh: | Hanh Tu |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14336 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 110 | |
Điểm Follower | 100.00% | 110 |
Điểm 3 năm gần nhất | 71 | |
Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 12 2024 |
Chiến thắng | 17.39% | 4 |
Vị trí | 65.22% | 15 |
Chung kết | 1.00x | 23 |
Events | 1.77x | 23 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
Điểm | 85.00% | 51 |
Điểm Follower | 100.00% | 51 |
Điểm 3 năm gần nhất | 51 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 12 2024 |
Chiến thắng | 37.50% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Follower | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 19 | |
Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 5 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 9 2018 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2016 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 2 2024 - Tháng 2 2024 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
My Hanh Tu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
My Hanh Tu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
F | Asker, Norway, Norway - December 2024 Partner: Hugo Mouriame | 3 | 6 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Victor Aitman | 3 | 6 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 Partner: Armand Buisson | 1 | 10 |
F | Stockholm, Sweden - August 2024 Partner: Marcin Kowalczyk | 3 | 6 |
F | Riga, Latvia - July 2024 Partner: Victor Aitman | 1 | 6 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 Partner: Grzegorz Bielecki | 1 | 10 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2023 Partner: Noah Antebi | 5 | 1 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023 Partner: Emil Zetterstrom | 3 | 6 |
TỔNG: | 51 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 Partner: Max Wakeham | 4 | 8 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2022 | Chung kết | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 Partner: Mateusz Jocz | 3 | 10 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2019 Partner: Richard Knutsson | 2 | 8 |
F | Milan, Italy - October 2019 | Chung kết | 1 |
F | Trondheim, Norway - September 2019 Partner: Pontus Henriksson | 4 | 2 |
F | Riga, Latvia - August 2019 | Chung kết | 1 |
F | Berg en Dal, Netherlands - March 2019 Partner: Christoph Steinmaier | 2 | 4 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | Trondheim, Norway - September 2018 Partner: Robin Lysaker | 1 | 15 |
F | Berg en Dal, Netherlands - March 2018 | Chung kết | 1 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2017 | Chung kết | 1 |
F | Trondheim, Norway - September 2017 Partner: Kenneth Saetereng | 4 | 4 |
F | Utrecht, Netherlands - July 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 22 |
Newcomer: 1 tổng điểm
F | Oslo, Norway - June 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |
Sophisticated: 1 tổng điểm
F | Paris - February 2024 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |