Laetitia Lung [16969]
Chi tiết
| Tên: | Laetitia |
|---|---|
| Họ: | Lung |
| Tên khai sinh: | Lung |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Laetitia Lung |
| WSDC-ID: | 16969 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.52
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2024 | 3.75 |
| 🥉 | Advanced | West In Lyon | Mar 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Westy Nantes | Apr 2023 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Westie's Angels | Nov 2023 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Nov 2021 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Westie Pink City | Nov 2023 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Rolling Swing | Sep 2021 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Paris Swing Classic | Feb 2024 | 1 |
| 4th | Advanced | Paris Swing Classic | Feb 2023 | 1 |
| 5th | Intermediate | Paris Swing Classic | Feb 2020 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Paolo Iannello | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Pierre-Louis Huteau | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Florent Coïc | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Michael Ha | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Kevin Rocher | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Russell Blythe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Arnaud Thomas | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Arantxa Lebon | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Ruben Fagerli | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Max Wakeham | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 127 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 127 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 63 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 17.39% | 4 |
| Vị trí | 65.22% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.64x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2025 - Tháng 5 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 103.33% | 62 |
| Điểm Follower | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 62 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 2 2023 - Tháng 5 2024 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 136.67% | 41 |
| Điểm Follower | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 11 2021 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2018 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2018 - Tháng 1 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Laetitia Lung được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Laetitia Lung được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
| F | PARIS, France - May 2024 Partner: Paolo Iannello | 1 | 15 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2024 Partner: Michael Ha | 3 | 10 |
| F | Paris, IDF, France - February 2024 Partner: Bastien Lehmann | 4 | 4 |
| F | LYON, France - November 2023 Partner: Arnaud Thomas | 2 | 8 |
| F | Toulouse, France - November 2023 Partner: Arantxa Lebon | 3 | 6 |
| F | London, UK - September 2023 Partner: Rodrigo Campos | 4 | 2 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2023 Partner: Kevin Rocher | 1 | 10 |
| F | Paris, IDF, France - February 2023 Partner: Daric Lion | 4 | 4 |
| TỔNG: | 62 | ||
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 Partner: Pierre-Louis Huteau | 1 | 15 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2021 Partner: Florent Coïc | 2 | 12 |
| F | Paris, IDF, France - February 2020 Partner: Ruben Fagerli | 5 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 | Chung kết | 2 |
| F | London, UK - September 2019 Partner: Max Wakeham | 3 | 6 |
| TỔNG: | 41 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Utrecht, Netherlands - July 2019 Partner: Russell Blythe | 1 | 10 |
| F | PARIS, France - June 2019 | Chung kết | 2 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, France - February 2019 Partner: Edouard Siegel | 5 | 6 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Paris, France - January 2018 Partner: Quentin Berrahal | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Laetitia Lung