William Wu [12262]
Chi tiết
Tên: | William |
---|---|
Họ: | Wu |
Tên khai sinh: | Wu |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12262 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 97 | |
Điểm Leader | 100.00% | 97 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 12 2014 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 13.79% | 4 |
Vị trí | 89.66% | 26 |
Chung kết | 1.00x | 29 |
Events | 3.22x | 29 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
Điểm | 68.33% | 41 |
Điểm Leader | 100.00% | 41 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 9 2016 - Tháng 9 2023 |
Chiến thắng | 16.67% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 18 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 2.57x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 120.00% | 36 |
Điểm Leader | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 6 2016 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 12 2014 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
William Wu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
William Wu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
L | Sydney, NSW, Australia - September 2023 Partner: Zachary Skinner | 1 | 3 |
L | Gold Coast, Australia - December 2022 Partner: Reasmey Tith | 3 | 1 |
L | Sydney, NSW, Australia - September 2022 Partner: Amanda Wilson | 2 | 2 |
L | Perth, Australia - February 2020 Partner: Emma Collyer | 2 | 2 |
L | Gold Coast, Australia - December 2019 Partner: Nicole Rebic | 3 | 1 |
L | Auckland, North Island, New Zealand - October 2019 Partner: Nicole Rebic | 2 | 2 |
L | Sydney, NSW, Australia - September 2019 Partner: Louise Horton | 2 | 2 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019 Partner: Fiona Lim | 2 | 2 |
L | Gold Coast, Australia - December 2018 Partner: Reasmey Tith | 1 | 6 |
L | Sydney, Australia - June 2018 Partner: Maddy Skinner | 1 | 6 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018 Partner: Rebecca Wilksch | 4 | 2 |
L | Singapore, Singapore - April 2018 Partner: Annika Valimaa | 5 | 1 |
L | Gold Coast, Australia - December 2017 Partner: Kylie Davey | 5 | 1 |
L | Sydney, NSW, Australia - October 2017 Partner: Rebecca Wilksch | 5 | 1 |
L | Auckland, North Island, New Zealand - July 2017 Partner: Michelle Fletcher | 4 | 2 |
L | Sydney, Australia - June 2017 Partner: Tarlia Gee | 4 | 2 |
L | Gold Coast, Australia - December 2016 Partner: Emma Collyer | 2 | 4 |
L | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Elysia King | 5 | 1 |
TỔNG: | 41 |
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L | Sydney, Australia - June 2016 Partner: Nicole Rebic | 2 | 8 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 Partner: Larissa Thayane | 4 | 4 |
L | Singapore, Singapore - April 2016 Partner: Althea Lew | 3 | 6 |
L | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Leanne Landels | 1 | 5 |
L | Melbourne, Australia - October 2015 | Chung kết | 1 |
L | Sydney, NSW, Australia - September 2015 Partner: Tarlia Gee | 2 | 8 |
L | Sydney, Australia - June 2015 Partner: Kate Mackay | 5 | 2 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015 | Chung kết | 1 |
L | Singapore, Singapore - April 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 36 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L | Hunter Valley, Australia - March 2015 Partner: Anna Krechowicz | 2 | 8 |
L | Gold Coast, Australia - December 2014 Partner: Victoria Upton | 2 | 12 |
TỔNG: | 20 |