Tarlia Gee [9603]

Chi tiết
Tên: Tarlia
Họ: Gee
Tên khai sinh: Gee
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tarlia Gee
WSDC-ID: 9603
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.32
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2017
 
1
1
1
1
1
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2015
 
 
 
 
1
 
 
 
1
2
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
1
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateSwingsationMay 20171
🥈IntermediateBest of the BestSep 20151
🥉IntermediateAustralasian WCS & Zouk ChampsFeb 20170.75
🥉IntermediateBest of the BestSep 20160.75
🥉NoviceThe Open World Swing Dance ChampionshipsDec 20130.625
🥈AdvancedOdyssey West Coast SwingJul 20180.5
4thAdvancedNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20170.5
🥉NoviceNSW West Coast Swing Dance ChampionshipsJun 20130.375
🥉AdvancedNew Zealand Open Swing Dance ChampionshipsJun 20180.25
5thIntermediateAsia West Coast Swing OpenApr 20170.25
Đối tác tốt nhất
1.William Wu10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Nathan Walsh10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Austin Scharnhorst10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Chris Pugmire6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Juan Rando6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Mervin Almeida6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Anthony Truong2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Eugene Wong2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.James Patrick2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Garrad Flint2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 63
Điểm Follower 100.00% 63
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 10 2012 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 68.42% 13
Chung kết 1.00x 19
Events 1.58x 19
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 6 2017 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 5 2015 - Tháng 5 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 1 2013 - Tháng 12 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2012 - Tháng 10 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tarlia Gee được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Tarlia Gee được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
F
Gold Coast, Queensland - July 2018
22
F
Auckland, Auckland, New Zealand - June 2018
31
F
Sydney, Australia - June 2017
Partner: William Wu
42
TỔNG:5
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017
Partner: Nathan Walsh
28
F
Singapore, Singapore - April 2017
Partner: Eugene Wong
52
F
Hunter Valley, Australia - March 2017
Partner: James Patrick
52
F
Queensland, Australia - February 2017
Partner: Chris Pugmire
36
F
Gold Coast, Australia - December 2016
Partner: Nathan Walsh
42
F
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Partner: Juan Rando
36
F
Melbourne, Australia - October 2015
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, USA - October 2015
Partner:
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - September 2015
Partner: William Wu
28
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:37
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F
Los Angeles, CA, United States - December 2013
310
F
Melbourne, Australia - October 2013
Partner:
Chung kết1
F
Sydney, Australia - June 2013
36
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - January 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Newcomer: 2 tổng điểm
F
Melbourne, Australia - October 2012
Partner: Garrad Flint
42
TỔNG:2