Kenny Gegg [1227]
Chi tiết
| Tên: | Kenny |
|---|---|
| Họ: | Gegg |
| Tên khai sinh: | Gegg |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kenny Gegg |
| WSDC-ID: | 1227 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
10.00
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1993 | 3 |
|---|
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Expo | Jan 1993 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Expo | Jan 1993 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Expo | Jan 1993 | 2.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rosalie Dressler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Phyllis Strander | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Don Dressler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 1993 - Tháng 1 1993 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 1993 - Tháng 1 1993 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kenny Gegg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Kenny Gegg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| L | Las Vegas, NV - January 1993 Partner: Don Dressler | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Kenny Gegg