Phyllis Strander [841]
Chi tiết
Tên: | Phyllis |
---|---|
Họ: | Strander |
Tên khai sinh: | Strander |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 841 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 20 | |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 1993 - Tháng 1 1994 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 33.33% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 1993 - Tháng 1 1994 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Phyllis Strander được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Phyllis Strander được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
F | Las Vegas, NV - January 1994 Partner: Jim Davis | 2 | 6 |
F | Sacramento, CA, USA - February 1993 Partner: Don Dressler | 5 | 0 |
F | Las Vegas, NV - January 1993 Partner: David Preston | 3 | 4 |
F | Las Vegas, NV - January 1993 Partner: Don Dressler | 1 | 10 |
TỔNG: | 20 |