Phyllis Strander [841]
Chi tiết
| Tên: | Phyllis |
|---|---|
| Họ: | Strander |
| Tên khai sinh: | Strander |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Phyllis Strander |
| WSDC-ID: | 841 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.67
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1994 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1993 | 4 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Expo | Jan 1993 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Expo | Jan 1993 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Expo | Jan 1993 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Expo | Jan 1994 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 1993 | 1 |
| 5th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 1993 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Don Dressler | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Rosalie Dressler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Kenny Gegg | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jim Davis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | David Preston | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 20 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 1993 - Tháng 1 1994 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 33.33% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 1993 - Tháng 1 1994 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Phyllis Strander được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Phyllis Strander được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
| F | Las Vegas, NV - January 1994 Partner: Jim Davis | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1993 Partner: Don Dressler | 5 | 0 |
| F | Las Vegas, NV - January 1993 Partner: David Preston | 3 | 4 |
| F | Las Vegas, NV - January 1993 Partner: Kenny Gegg | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Phyllis Strander