Don Dressler [243]

Chi tiết
Tên: Don
Họ: Dressler
Tên khai sinh: Dressler
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Don Dressler
WSDC-ID: 243
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 189
Điểm Leader 100.00% 189
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 5tháng Tháng 1 1992 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 21.15% 11
Vị trí 73.08% 38
Chung kết 1.27x 52
Events 2.56x 41
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 116.67% 70
Điểm Leader 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 5tháng Tháng 1 1992 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 15.00% 3
Vị trí 75.00% 15
Chung kết 1.00x 20
Events 1.82x 20
Sự kiện độc đáo 11

Masters

Điểm 115
Điểm Leader 100.00% 115
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 8 1994 - Tháng 1 2004
Chiến thắng 25.81% 8
Vị trí 70.97% 22
Chung kết 1.03x 31
Events 2.31x 30
Sự kiện độc đáo 13

Professionals

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1998 - Tháng 5 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Don Dressler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Don Dressler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 70 trên tổng số 60 điểm
L
Anaheim, CA - June 2004
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2003
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2002
26
L
Las Vegas, NV - March 2001
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2001
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2000
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 1999
Partner: Emily Trites
50
L
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Carol Arvizo
34
L
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Rosie Campos
43
L
Chicago, IL - March 1998
Partner: Tera Vitale
26
L
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Ellen Colonna
52
L
Las Vegas, NV - January 1998
110
L
New York, NY - October 1997
52
L
San Diego, CA - May 1997
52
L
Las Vegas, NV - January 1997
Partner: Rosie Campos
110
L
Denver, CO - August 1994
Partner: Bev Thomas
20
L
Chicago, IL - July 1994
34
L
Sacramento, CA, USA - February 1993
50
L
Las Vegas, NV - January 1993
110
L
Las Vegas, NV - January 1992
26
TỔNG:70
Masters: 115 tổng điểm
L
San Diego, CA - January 2004
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2003
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: Nancy Rikel
34
L
Phoenix, AZ - July 2002
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2002
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2002
110
L
Las Vegas, NV - March 2001
20
L
Denver, CO - August 2000
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2000
110
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Carol Arvizo
110
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner: Carol Arvizo
110
L
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Benita Combs
26
L
Phoenix, AZ - July 1999
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 1999
40
L
Las Vegas, NV - January 1999
110
L
Long Beach, CA - October 1998
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 1998
Chung kết0
L
Sacramento, CA - July 1998
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 1998
20
L
San Diego, CA - May 1998
Partner: Diane Lynn
26
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
10
L
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Diana Bentley
52
L
Denver, CO - August 1997
26
L
Phoenix, AZ - July 1997
20
L
Anaheim, CA - June 1997
43
L
San Diego, CA - May 1997
Partner: Benita Combs
34
L
Las Vegas, NV - January 1997
110
L
Las Vegas, NV - August 1996
26
L
Denver, CO - August 1996
34
L
Las Vegas, NV - January 1996
26
L
Denver, CO - August 1994
Partner: Anita Deaton
10
TỔNG:115
Professional: 4 tổng điểm
L
San Diego, CA - May 1998
Partner: Rosie Campos
34
TỔNG:4