Joakim Eriksson [12297]
Chi tiết
| Tên: | Joakim |
|---|---|
| Họ: | Eriksson |
| Tên khai sinh: | Eriksson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joakim Eriksson |
| WSDC-ID: | 12297 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.20
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2018 | 1.875 |
| 🥈 | Intermediate | Scandinavian Open | Nov 2017 | 1 |
| 🥇 | Novice | Rock The Barn | Jul 2015 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Rock The Barn | Jul 2016 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Swingtzerland | Feb 2016 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Westie Gala | Jan 2015 | 0.3125 |
| Final | Advanced | Scandinavian Open | Nov 2024 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Rock The Barn | Jul 2017 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Scandinavian Open | Nov 2016 | 0.25 |
| 4th | Novice | Scandinavian Open | Oct 2015 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ksenia Oskina | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Ida Abraham | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Felicia Magnusson Strom | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Hadas Rozanka | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Gillian Kespohl | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Jennina Farm | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Hannah Norrgard | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Sharyl Thung | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Gina Rolike | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 10tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 90.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2024 - Tháng 11 2024 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 2 2016 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2015 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Joakim Eriksson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Joakim Eriksson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Ksenia Oskina | 1 | 15 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017 Partner: Hadas Rozanka | 2 | 8 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2017 Partner: Sharyl Thung | 5 | 2 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016 Partner: Gina Rolike | 4 | 2 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2016 Partner: Jennina Farm | 2 | 4 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Zurich, Swintzerland - February 2016 Partner: Gillian Kespohl | 3 | 6 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015 Partner: Hannah Norrgard | 4 | 4 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2015 Partner: Ida Abraham | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | Stockholm, Sweden - January 2015 Partner: Felicia Magnusson Strom | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Joakim Eriksson