Gillian Kespohl [12953]
Chi tiết
Tên: | Gillian |
---|---|
Họ: | Kespohl |
Tên khai sinh: | Kespohl |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12953 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 101 | |
Điểm Follower | 100.00% | 101 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 12 2023 |
Chiến thắng | 13.04% | 3 |
Vị trí | 95.65% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 23 |
Events | 1.77x | 23 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
All-Stars | ||
Điểm | 2.67% | 4 |
Điểm Follower | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 10 2019 - Tháng 12 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 9 2019 |
Chiến thắng | 21.43% | 3 |
Vị trí | 92.86% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.17x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 9 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 2 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Gillian Kespohl được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Gillian Kespohl được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
F | Berlin, Germany - December 2023 Partner: Joshua Schubert | 2 | 2 |
F | Duesseldorf, Germany - October 2019 Partner: Thomas Bachmann | 2 | 2 |
TỔNG: | 4 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 Partner: Kevin Salvino | 5 | 2 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019 | 4 | 2 |
F | Berlin, Germany - December 2018 Partner: Lukas Koelbener | 2 | 4 |
F | Duesseldorf, Germany - October 2018 Partner: Carlo Testa | 1 | 3 |
F | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Lukas Koelbener | 5 | 2 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2018 Partner: Nikodem Karbowy | 3 | 3 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 Partner: Lukas Koelbener | 2 | 8 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2018 Partner: Dirk Haage | 3 | 3 |
F | London, UK - December 2017 | Chung kết | 1 |
F | Berlin, Germany - December 2017 Partner: Thomas Bachmann | 1 | 5 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 Partner: Jon Andre Haugen | 5 | 2 |
F | Stockholm, Sweden - August 2017 Partner: Carl Boije | 1 | 5 |
F | Israel - July 2017 Partner: Zoltán Jászai | 3 | 3 |
F | London, UK - January 2017 Partner: Richard James | 5 | 2 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2016 Partner: Florian Lemoine | 3 | 6 |
F | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Damian Gruszczynski | 2 | 8 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2016 Partner: Eric Fama | 3 | 6 |
F | Israel - July 2016 Partner: Adam Klein | 2 | 4 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2016 Partner: Jeremy Legendre | 3 | 6 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | Zurich, Swintzerland - February 2016 Partner: Joakim Eriksson | 3 | 10 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2015 Partner: Carlo Testa | 2 | 12 |
TỔNG: | 22 |