Sharyl Thung [10620]

Chi tiết
Tên: Sharyl
Họ: Thung
Tên khai sinh: Thung
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Sharyl Thung
WSDC-ID: 10620
Các hạng mục được phép: NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 55
Điểm Follower 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 25
Khoảng thời gian 11năm 11tháng Tháng 10 2013 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 47.37% 9
Chung kết 1.06x 19
Events 1.80x 18
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 96.67% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 5 2016 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 6
Chung kết 1.00x 14
Events 1.75x 14
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 10 2013 - Tháng 4 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Sophisticated

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Sharyl Thung được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Sharyl Thung được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025
Partner: Keith Lee
310
F
Kuala Lumpur, Malaysia - July 2025
Chung kết1
F
Singapore, Singapore - April 2025
Chung kết1
F
Singapore, Singapore - November 2024
Partner: Jeanne Swee
24
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024
Chung kết1
F
Singapore, Singapore - April 2024
Chung kết1
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2023
Chung kết1
F
Auckland, New Zealand - October 2019
51
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018
Chung kết1
F
Singapore, Singapore - April 2018
Chung kết1
F
Gold Coast, Australia - December 2017
Partner: Juan Rando
42
F
Gräsmyr, Sweden - July 2017
52
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017
Chung kết1
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016
Partner: Kadu Pires
52
TỔNG:29
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Singapore, Singapore - April 2016
Partner: Aaron Chong
56
F
Melbourne, Australia - October 2015
Partner: Gabriel Ehn
212
F
Singapore, Singapore - April 2015
Chung kết1
F
Incheon, South Korea - October 2013
Chung kết1
TỔNG:20
Sophisticated: 6 tổng điểm
F
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025
Partner: Jun Tae Hoon
36
TỔNG:6