Anastasia Telegina [12652]

Chi tiết
Tên: Anastasia
Họ: Telegina
Tên khai sinh: Telegina
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anastasia Telegina
WSDC-ID: 12652
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.75
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
2024
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2023
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2019
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
2018
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
2
1
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
2016
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2015
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedSaint Petersburg WCS NightsJul 20241.5
🥇AdvancedMoscow Westie Dance FestNov 20191.5
🥇IntermediateRussian Open WCS ChampionshipsMar 20181.25
🥈AdvancedMoscow Westie Dance FestNov 20231
4thIntermediateBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20171
🥇NoviceBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20160.9375
🥉AdvancedSwing & SnowFeb 20210.75
🥇AdvancedShooba Dooba SwingJan 20190.75
4thAdvancedShooba Dooba SwingDec 20240.5
4thAdvancedSaint Petersburg WCS NightsJul 20230.5
Đối tác tốt nhất
1.Bertrand Sorin15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Sergey Smirnov10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jordan Calmard8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Timofei Ejov6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
5.Vitaliy Zakharov6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Ivan Katrunov6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Artem Shapovalov5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
8.Dmitriy Fionov4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
9.II'ya Melikhov3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
10.Pavel Katunin3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 88
Điểm Follower 100.00% 88
Điểm 3 năm gần nhất 20
Khoảng thời gian 10năm 4tháng Tháng 3 2015 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 12.50% 4
Vị trí 56.25% 18
Chung kết 1.00x 32
Events 3.20x 32
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 65.00% 39
Điểm Follower 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 20
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 1 2019 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 70.59% 12
Chung kết 1.00x 17
Events 2.83x 17
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 2 2016 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 36.36% 4
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 3 2015 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Anastasia Telegina được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Anastasia Telegina được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
F
St.Petersburg, Russia - July 2025
Partner:
Chung kết1
F
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
51
F
St. Petersburg, Russia - February 2025
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - December 2024
Partner: Timofei Ejov
42
F
St.Petersburg, Russia - July 2024
36
F
St. Petersburg, Russia - February 2024
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2023
Partner: Timofei Ejov
24
F
St.Petersburg, Russia - July 2023
42
F
St. Petersburg, Russia - February 2023
42
F
Moscow, Russia - October 2021
42
F
St. Petersburg, Russia - February 2021
33
F
Moscow, Russia - December 2020
22
F
Moscow, Russia - December 2019
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2019
Partner: Ivan Katrunov
16
F
Moscow, Russia - March 2019
51
F
St. Petersburg, Russia - February 2019
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - January 2019
Partner: Pavel Katunin
13
TỔNG:39
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Moscow, Russia - March 2018
110
F
St. Petersburg, Russia - February 2018
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - January 2018
Partner: Artem Lebsak
52
F
Moscow, Russia - November 2017
Partner:
Chung kết1
F
Kazan, Russia - August 2017
Partner: Ivan Brykalov
33
F
Moscow, Russia - April 2017
Partner:
Chung kết1
F
St. Petersburg, Russia - February 2017
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - January 2017
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2017
48
F
Moscow, Russia - November 2016
Partner:
Chung kết1
F
St. Petersburg, Russia - February 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2016
115
F
Moscow, Russia - November 2015
Partner:
Chung kết1
F
Torrevieja, Spain - September 2015
Partner: Roman Lavrov
52
F
Moscow, Russia - March 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19