Annika Välimaa [12203]
Chi tiết
Tên: | Annika |
---|---|
Họ: | Välimaa |
Tên khai sinh: | Välimaa |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12203 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 140 | |
Điểm Follower | 100.00% | 140 |
Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
Khoảng thời gian | 10năm 8tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 19.35% | 6 |
Vị trí | 80.65% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 1.82x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
Điểm | 6.00% | 9 |
Điểm Follower | 100.00% | 9 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 85.00% | 51 |
Điểm Follower | 100.00% | 51 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2019 |
Chiến thắng | 11.76% | 2 |
Vị trí | 76.47% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.55x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Follower | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 5 2016 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 175.00% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 6 2015 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 18 | |
Điểm Follower | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 5 2025 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Annika Välimaa được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Annika Välimaa được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 9 trên tổng số 150 điểm
F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 Partner: Ville Immonen | 3 | 1 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Attila Kobori | 2 | 4 |
F | Stockholm, Sweden - August 2023 Partner: Uriya Rosenbaum | 1 | 3 |
F | Stockholm, Sweden - January 2020 Partner: Miquel Menendez | 3 | 1 |
TỔNG: | 9 |
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019 | 5 | 1 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2019 Partner: Vitaliy Zakharov | 2 | 8 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 1 |
F | Irvine, CA, - December 2018 Partner: Joseph Tong | 3 | 10 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018 | Chung kết | 1 |
F | Riga, Latvia - August 2018 Partner: Antoine Duvocelle | 3 | 6 |
F | Gräsmyr, Sweden - July 2018 Partner: Robert Edman | 2 | 2 |
F | Singapore, Singapore - April 2018 Partner: William Wu | 5 | 2 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
F | Irvine, CA, - December 2017 | Chung kết | 1 |
F | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Julien Manoukian | 4 | 2 |
F | Gräsmyr, Sweden - July 2017 Partner: Ville Immonen | 1 | 5 |
F | St. Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Marcin Skalski | 5 | 1 |
F | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Róbert Tóth | 4 | 2 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Aleksandr Rozhkov | 1 | 5 |
F | Helsinki, Finland - November 2016 Partner: Haider Khan | 4 | 2 |
F | Utrecht, Netherlands - June 2016 Partner: Daric Lion | 5 | 1 |
TỔNG: | 51 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 Partner: Jon-Arne Pedersen | 3 | 10 |
F | London, England - April 2016 | Chung kết | 1 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Artem Dmitriev | 1 | 10 |
F | Stockholm, Sweden - January 2016 Partner: Daniel Fredrickson | 1 | 10 |
F | Gräsmyr, Sweden - July 2015 Partner: Claes Laine | 3 | 3 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015 Partner: Alexandrov Sergey | 1 | 15 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 Partner: Mika Vakiparta | 2 | 12 |
F | Helsinki, Finland - October 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 28 |
Sophisticated: 18 tổng điểm
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Lucio Ughi | 2 | 8 |
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Andreas Danielsson | 3 | 10 |
TỔNG: | 18 |