Agnieszka Orzeł [14676]
Chi tiết
| Tên: | Agnieszka |
|---|---|
| Họ: | Orzeł |
| Tên khai sinh: | Orzeł |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Agnieszka Orzel Агнешка Орзель |
| WSDC-ID: | 14676 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Poland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.86
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2025 | 3.75 |
| 4th | Advanced | The After Party "TAP" | Dec 2025 | 3 |
| 🥇 | Advanced | BALTIC SWING | Jun 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Finnfest | Sep 2025 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2019 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Santa Swing | Dec 2025 | 1.5 |
| 5th | Advanced | BALTIC SWING | Jun 2023 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | BALTIC SWING | Jun 2022 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2024 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | KING SWING | Mar 2022 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rafal Grzelak | 28 pts | (3 events) | Avg: 9.33 pts/event |
| 2. | Bertrand Sorin | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Lucio Ughi | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Kristen Wallace | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Amaury Bleuse | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Teemu Lujala | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Alon Samuel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Andrei Bereczki | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Marcin Kowalczyk | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Sebastian Mielnicki | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 129 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 129 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 63 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 12 2025 |
| Chiến thắng | 18.18% | 4 |
| Vị trí | 63.64% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.38x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 108.33% | 65 |
| Điểm Follower | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 63 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 8 2022 - Tháng 12 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 6 2022 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2016 - Tháng 8 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Agnieszka Orzeł được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Agnieszka Orzeł được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 65 trên tổng số 60 điểm
| F | Kraków, malopolska, Polska - December 2025 Partner: Marcin Kowalczyk | 3 | 6 |
| F | Irvine, CA, - December 2025 Partner: Kristen Wallace | 4 | 12 |
| F | - November 2025 Partner: Bertrand Sorin | 1 | 15 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finalnd - September 2025 Partner: Teemu Lujala | 2 | 8 |
| F | Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Kraków, malopolska, Polska - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Pavel Crha | 4 | 4 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Rafal Grzelak | 1 | 10 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 Partner: Rafal Grzelak | 5 | 6 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2022 Partner: Zsolt Vajda | 4 | 2 |
| TỔNG: | 65 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 Partner: Rafal Grzelak | 2 | 12 |
| F | Kraków, malopolska, Polska - March 2022 Partner: Alon Samuel | 2 | 8 |
| F | Warsaw, Poland - November 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Berlin, Germany - December 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Lucio Ughi | 1 | 15 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Andrei Bereczki | 2 | 8 |
| F | Timisoara, Romania - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Amaury Bleuse | 3 | 10 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Riga, Latvia - August 2016 Partner: Sebastian Mielnicki | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Agnieszka Orzel
Агнешка Орзель
Poland🇬🇧