Andrei Bereczki [12395]
Chi tiết
| Tên: | Andrei |
|---|---|
| Họ: | Bereczki |
| Tên khai sinh: | Bereczki |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Andrei Bereczki |
| WSDC-ID: | 12395 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Romania🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.11
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 2 | |||||||||||
| 2019 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2018 | 3 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Westie Spring Thing | Mar 2023 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Westie Spring Thing | Mar 2019 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Autumn Swing Challenge | Nov 2019 | 0.75 |
| 5th | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2018 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Autumn Swing Challenge | Nov 2017 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Hungarian Open | Jun 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2023 | 0.25 |
| Final | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2020 | 0.25 |
| Final | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2019 | 0.25 |
| 4th | Novice | Swingvester | Jan 2018 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Melanie Ringert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Rahel Greiner | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Sara Gunnarsson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Agnieszka Orzel | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Kinga Kerenyi | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Luminita Munteanu | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Christina Landowski | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 8. | Ayelet Kalderon | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Eveline Lauchenauer | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 5tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 5.26% | 1 |
| Vị trí | 47.37% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 2.11x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 41.67% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Andrei Bereczki được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Andrei Bereczki được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Budapest, Hungary - June 2025 Partner: Christina Landowski | 5 | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Rahel Greiner | 2 | 8 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 | Chung kết | 2 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - November 2019 Partner: Kinga Kerenyi | 1 | 6 |
| L | Budapest, Hungary - May 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Tel Aviv, Isreal - May 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 Partner: Sara Gunnarsson | 2 | 8 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 2 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Israel - July 2018 Partner: Ayelet Kalderon | 3 | 1 |
| L | Munich, Germany - January 2018 Partner: Eveline Lauchenauer | 3 | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Melanie Ringert | 5 | 10 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Luminita Munteanu | 4 | 4 |
| L | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: Agnieszka Orzel | 2 | 8 |
| L | Budapest, Hungary - May 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Andrei Bereczki
Romania🇬🇧