Crystal Smith [12436]
Chi tiết
| Tên: | Crystal |
|---|---|
| Họ: | Smith |
| Tên khai sinh: | Smith |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Crystal Smith |
| WSDC-ID: | 12436 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.86
36 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2020 | 0.75 |
| 🥇 | Sophisticated | Derby City Swing | Jan 2024 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Derby City Swing | Feb 2015 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2024 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2018 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Indy Dance Explosion | Jul 2015 | 0.5 |
| 5th | Intermediate | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2019 | 0.25 |
| 4th | Masters | Meet Me in St Louis Swing Dance Championships | Sep 2017 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Theron Grimsley | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Eric Davis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Miles Horton | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Samuel Rothrock | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Patrick Moise | 8 pts | (3 events) | Avg: 2.67 pts/event |
| 6. | Guy Hughes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Walter Abel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Tim Morrow | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Michael Levy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Steve Hendren | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 103 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 103 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 28 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 7tháng | Tháng 2 2015 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 2.78% | 1 |
| Vị trí | 52.78% | 19 |
| Chung kết | 1.16x | 36 |
| Events | 2.58x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 2 2015 - Tháng 7 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 53 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 10tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 52.17% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 2.30x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2024 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Crystal Smith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Crystal Smith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| F | Cincinnati, Ohio, USA - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2020 Partner: Walter Abel | 3 | 6 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2019 Partner: JD Nafziger | 5 | 2 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2018 Partner: Tim Morrow | 2 | 4 |
| F | Cleveland, OH - November 2017 Partner: Michael Levy | 4 | 4 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2015 Partner: Miles Horton | 2 | 8 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 Partner: Theron Grimsley | 3 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Masters: 53 tổng điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2025 Partner: Patrick Plagens | 5 | 1 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2025 Partner: Bruce Baker | 3 | 3 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2024 Partner: Samuel Rothrock | 2 | 8 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - June 2019 | 4 | 2 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2019 Partner: Patrick Moise | 4 | 2 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2018 Partner: Patrick Moise | 5 | 2 |
| F | Cleveland, OH - November 2017 Partner: Guy Hughes | 2 | 8 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2017 Partner: Steve Hendren | 4 | 4 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2017 | 5 | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 Partner: Patrick Moise | 4 | 4 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2016 Partner: Richard Defelice | 4 | 4 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Dan Rowland | 3 | 3 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | CHICAGO, IL, United States - November 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 53 | ||
Sophisticated: 11 tổng điểm
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2024 Partner: Eric Davis | 1 | 10 |
| TỔNG: | 11 | ||
Crystal Smith