Guy Hughes [8681]
Chi tiết
| Tên: | Guy |
|---|---|
| Họ: | Hughes |
| Tên khai sinh: | Hughes |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Guy Hughes |
| WSDC-ID: | 8681 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.79
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 2 | 2 | 2 | |||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Spotlight Dance Challenge | Dec 2013 | 0.75 |
| 🥈 | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2017 | 0.5 |
| 🥇 | Masters | Floorplay New Years Swing Vacation | Dec 2019 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2017 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2015 | 0.3125 |
| 4th | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Dec 2019 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Dec 2019 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Meet Me In St Louis | Sep 2016 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Florida Dance Magic | Jul 2015 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Michigan Dance Classic | Jun 2014 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Donna Hughes | 18 pts | (3 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Kristine Bouckaert | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Crystal Smith | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Renee Lipman | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Mindy Halladay | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Rita Vine | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Keerstin Whitefield | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Celia Reuss | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Janet Richardson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Kim Bass | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 95 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 95 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 9tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 8.82% | 3 |
| Vị trí | 61.76% | 21 |
| Chung kết | 1.17x | 34 |
| Events | 2.23x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 26.67% | 8 |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 12 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2011 - Tháng 9 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 61 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 12năm | Tháng 6 2013 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 3 |
| Vị trí | 58.33% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 1.85x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Guy Hughes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Guy Hughes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
| L | Fort Wayne, IN, USA - June 2025 Partner: Michele Owen | 3 | 1 |
| L | Cleveland, OH - December 2019 Partner: Susan Grupp | 4 | 2 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - June 2019 Partner: Katie Brenneman | 3 | 1 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2017 Partner: Donna Hughes | 3 | 3 |
| TỔNG: | 8 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Donna Hughes | 2 | 12 |
| L | Chicago, IL - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2012 Partner: Keerstin Whitefield | 4 | 4 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: Kristine Bouckaert | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Masters: 61 tổng điểm
| L | Fort Wayne, IN, USA - June 2025 Partner: Debra Yockey | 3 | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2024 Partner: Diana Burkholder | 3 | 1 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2019 Partner: Mindy Halladay | 1 | 6 |
| L | Cleveland, OH - December 2019 Partner: Celia Reuss | 2 | 4 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2018 Partner: Kim Bass | 1 | 3 |
| L | Cleveland, OH - November 2017 Partner: Crystal Smith | 2 | 8 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2016 Partner: Janet Richardson | 2 | 4 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2016 Partner: Linda Guetterman | 3 | 3 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Gale Waldon | 4 | 2 |
| L | Cleveland, OH - November 2015 Partner: Rita Vine | 1 | 5 |
| L | Chicago, IL - November 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2015 Partner: Renee Lipman | 2 | 4 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Donna Hughes | 3 | 3 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2014 Partner: Renee Lipman | 2 | 4 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Ava McLeod | 3 | 3 |
| TỔNG: | 61 | ||
Guy Hughes